Bản dịch của từ Infused trong tiếng Việt
Infused

Infused (Verb)
The community infused tea with herbs during the festival last summer.
Cộng đồng đã ngâm trà với thảo mộc trong lễ hội mùa hè qua.
They did not infuse the water with enough flavor for the event.
Họ đã không ngâm nước với đủ hương vị cho sự kiện.
Did they infuse the drinks with local fruits at the party?
Họ đã ngâm đồ uống với trái cây địa phương tại bữa tiệc chưa?
The community was infused with hope during the charity event last week.
Cộng đồng đã tràn đầy hy vọng trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The social program did not infuse any excitement into the residents' lives.
Chương trình xã hội không mang lại sự phấn khích nào cho cuộc sống của cư dân.
How can we infuse more joy into our community activities?
Làm thế nào chúng ta có thể mang lại nhiều niềm vui hơn cho các hoạt động cộng đồng?
The community program infused hope into the lives of many families.
Chương trình cộng đồng đã thổi bùng hy vọng vào cuộc sống nhiều gia đình.
The new policy did not infused support for local businesses effectively.
Chính sách mới không thổi bùng sự hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương một cách hiệu quả.
Did the charity event infused joy among the participants last year?
Sự kiện từ thiện đã thổi bùng niềm vui cho các người tham gia năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Infused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Infused (Adjective)
Đầy ắp một phẩm chất cụ thể.
Filled with a particular quality.
The community event was infused with joy and laughter all around.
Sự kiện cộng đồng tràn ngập niềm vui và tiếng cười khắp nơi.
The social program was not infused with enough creativity and engagement.
Chương trình xã hội không được tràn ngập đủ sự sáng tạo và tham gia.
Was the festival infused with cultural diversity this year?
Liệu lễ hội năm nay có được tràn ngập sự đa dạng văn hóa không?
Tràn ngập một hương vị hoặc chất cụ thể.
Saturated with a particular flavor or substance.
The community event was infused with local culture and traditions.
Sự kiện cộng đồng được thấm nhuần văn hóa và truyền thống địa phương.
The festival was not infused with international flavors this year.
Lễ hội năm nay không được thấm nhuần hương vị quốc tế.
Was the social gathering infused with diverse perspectives and ideas?
Buổi gặp gỡ xã hội có được thấm nhuần những quan điểm và ý tưởng đa dạng không?
The community event was infused with energy and enthusiasm from volunteers.
Sự kiện cộng đồng được truyền năng lượng và nhiệt huyết từ tình nguyện viên.
The discussion was not infused with diverse perspectives and ideas.
Cuộc thảo luận không được truyền những quan điểm và ý tưởng đa dạng.
Was the festival infused with cultural elements from various countries?
Liệu lễ hội có được truyền những yếu tố văn hóa từ nhiều quốc gia không?
Họ từ
Từ "infused" là dạng quá khứ phân từ của động từ "infuse", có nghĩa là thấm nhuần, hòa trộn hoặc truyền đạt một đặc tính, tinh chất nào đó vào một chất khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "infused" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực ẩm thực và y học, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung vào các khía cạnh văn học và biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
