Bản dịch của từ Infuses trong tiếng Việt
Infuses

Infuses (Verb)
The community event infuses joy into the lives of local residents.
Sự kiện cộng đồng mang lại niềm vui cho cuộc sống của cư dân địa phương.
The charity does not infuse enough hope for the underprivileged.
Tổ chức từ thiện không mang lại đủ hy vọng cho những người kém may mắn.
How does the festival infuse culture into our everyday lives?
Lễ hội làm thế nào để mang lại văn hóa vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta?
The new program infuses creativity into our community's art projects.
Chương trình mới truyền cảm hứng sáng tạo vào các dự án nghệ thuật của cộng đồng.
The charity does not infuse enough resources into local social initiatives.
Tổ chức từ thiện không truyền đủ nguồn lực vào các sáng kiến xã hội địa phương.
How does the festival infuse culture into our social gatherings?
Lễ hội làm thế nào để truyền văn hóa vào các buổi gặp gỡ xã hội của chúng ta?
She infuses her speeches with personal stories to engage the audience.
Cô ấy thấm nhuần các bài phát biểu bằng những câu chuyện cá nhân để thu hút khán giả.
He does not infuse his presentations with humor, making them dull.
Anh ấy không thấm nhuần các bài thuyết trình của mình bằng sự hài hước, khiến chúng trở nên nhàm chán.
Do they infuse their discussions with real-life examples for better understanding?
Họ có thấm nhuần các cuộc thảo luận của mình bằng các ví dụ thực tế để dễ hiểu hơn không?
Dạng động từ của Infuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Infuses (Noun)
The festival infuses cultures, showcasing art from diverse communities like Chicago.
Lễ hội hòa trộn các nền văn hóa, trưng bày nghệ thuật từ các cộng đồng như Chicago.
This event does not infuse any negative stereotypes about social groups.
Sự kiện này không hòa trộn bất kỳ định kiến tiêu cực nào về các nhóm xã hội.
How does music infuse social gatherings with energy and excitement?
Âm nhạc hòa trộn các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào để tạo năng lượng?
Một chương trình phát sóng hoặc truyền thông bắt đầu bằng nội dung từ một nguồn khác.
A broadcasting or communication that begins with content from another source
Social media infuses news with opinions from various users daily.
Mạng xã hội truyền tải tin tức với ý kiến từ nhiều người dùng hàng ngày.
Social media does not infuse traditional news outlets effectively anymore.
Mạng xã hội không còn truyền tải các phương tiện truyền thông truyền thống hiệu quả nữa.
Does social media infuse your daily news consumption positively or negatively?
Mạng xã hội có truyền tải tiêu cực hay tích cực đến việc tiêu thụ tin tức hàng ngày của bạn không?
Một chất chiết xuất dạng lỏng, đặc biệt là từ các loại thảo mộc hoặc thực vật.
A liquid extract especially of herbs or plants
Chamomile tea infuses calming properties, helping people relax during stress.
Trà hoa cúc mang lại tính chất làm dịu, giúp mọi người thư giãn khi căng thẳng.
Green tea does not infuse strong flavors like black tea does.
Trà xanh không mang lại hương vị mạnh như trà đen.
What herbs infuse the best flavors in social gatherings?
Những loại thảo mộc nào mang lại hương vị tốt nhất trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Từ "infuses" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là truyền đạt hoặc hòa trộn một thứ gì đó vào một chất khác, thường để cải thiện hương vị hoặc chất lượng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường được sử dụng để mô tả việc thêm hương liệu vào đồ uống hoặc thức ăn. Ở cả Anh và Mỹ, "infuse" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên người Anh có thể nhấn mạnh việc pha trộn trà hơn so với người Mỹ, nơi từ này phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học và sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
