Bản dịch của từ Infuses trong tiếng Việt
Infuses
Verb Noun [U/C]
Infuses (Verb)
ɪnfjˈuzɪz
ɪnfjˈuzɪz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Infuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Infuses (Noun)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương trình phát sóng hoặc truyền thông bắt đầu bằng nội dung từ một nguồn khác.
A broadcasting or communication that begins with content from another source
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chất chiết xuất dạng lỏng, đặc biệt là từ các loại thảo mộc hoặc thực vật.
A liquid extract especially of herbs or plants
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idiom with Infuses
Không có idiom phù hợp