Bản dịch của từ Infuses trong tiếng Việt

Infuses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infuses (Verb)

ɪnfjˈuzɪz
ɪnfjˈuzɪz
01

Lấp đầy một cái gì đó bằng phẩm chất hoặc cảm xúc.

To fill something with a quality or emotion

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giới thiệu hoặc truyền vào một phẩm chất hoặc yếu tố mới.

To introduce or instill a new quality or element

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ngâm hoặc nhúng (một chất) vào chất lỏng để chiết xuất hương vị hoặc đặc tính.

To steep or soak a substance in a liquid to extract flavor or properties

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Infuses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infusing

Infuses (Noun)

01

Một sự pha trộn hoặc truyền dịch của nhiều thứ.

An infusion or mixture of things

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chương trình phát sóng hoặc truyền thông bắt đầu bằng nội dung từ một nguồn khác.

A broadcasting or communication that begins with content from another source

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chất chiết xuất dạng lỏng, đặc biệt là từ các loại thảo mộc hoặc thực vật.

A liquid extract especially of herbs or plants

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infuses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Infuses

Không có idiom phù hợp