Bản dịch của từ Infuses trong tiếng Việt
Infuses
Infuses (Verb)
Dạng động từ của Infuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Infuses (Noun)
Một chương trình phát sóng hoặc truyền thông bắt đầu bằng nội dung từ một nguồn khác.
A broadcasting or communication that begins with content from another source
Một chất chiết xuất dạng lỏng, đặc biệt là từ các loại thảo mộc hoặc thực vật.
A liquid extract especially of herbs or plants
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Infuses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp