Bản dịch của từ Initiation rite trong tiếng Việt
Initiation rite

Initiation rite (Noun)
Sự thừa nhận hoặc chấp nhận chính thức vào một tổ chức hoặc câu lạc bộ, v.v., thường đi kèm với một nghi lễ.
A formal admission or acceptance into an organization or club etc often with a ritual.
The initiation rite for new members occurs every January at the club.
Nghi lễ gia nhập dành cho thành viên mới diễn ra mỗi tháng Giêng tại câu lạc bộ.
The initiation rite does not include any dangerous activities for participants.
Nghi lễ gia nhập không bao gồm bất kỳ hoạt động nguy hiểm nào cho người tham gia.
Is the initiation rite for the fraternity held at the university campus?
Nghi lễ gia nhập dành cho hội anh em có tổ chức tại khuôn viên trường không?
Initiation rite (Idiom)
The initiation rite for new members was held last Saturday at noon.
Lễ nghi khởi đầu cho các thành viên mới được tổ chức thứ bảy vừa qua.
The initiation rite did not include any traditional songs or dances.
Lễ nghi khởi đầu không bao gồm bất kỳ bài hát hay điệu nhảy truyền thống nào.
Is the initiation rite important for community bonding and new friendships?
Liệu lễ nghi khởi đầu có quan trọng cho sự gắn kết cộng đồng và tình bạn mới không?
Nghi lễ khởi xướng (initiation rite) là một hoạt động văn hóa, thể hiện quá trình chuyển tiếp của một cá nhân từ giai đoạn này sang giai đoạn khác trong cuộc đời, thường liên quan đến sự trưởng thành, gia nhập một nhóm hoặc tổ chức. Khác với ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu tôn giáo và nhân học. Nghi lễ khởi xướng có thể được tổ chức theo nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và truyền thống của từng cộng đồng.
Từ "initiation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "initiatio", mang nghĩa là "sự bắt đầu". Trong tiếng Latinh, "initium" có nghĩa là "khởi đầu", từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và "ire" (đi). Lịch sử của từ này gắn liền với các nghi lễ truyền thống nhằm đánh dấu một giai đoạn chuyển tiếp trong cuộc đời, đặc biệt trong các văn hóa cổ đại và tôn giáo. Ngày nay, "initiation rite" chỉ các nghi thức đánh dấu sự gia nhập hoặc thay đổi trạng thái cá nhân trong xã hội.
"Initiation rite" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và tín ngưỡng, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến văn hóa xã hội (Writing và Speaking). Tuy tần suất xuất hiện không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các đoạn văn mô tả phong tục tập quán hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về nhân chủng học, thuật ngữ này xuất hiện để phân tích các nghi thức gia nhập trong các cộng đồng khác nhau, từ tôn giáo đến dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp