Bản dịch của từ Injured people trong tiếng Việt
Injured people

Injured people (Noun)
Many injured people received help after the earthquake in California.
Nhiều người bị thương đã nhận được sự giúp đỡ sau trận động đất ở California.
Not all injured people can access medical care immediately.
Không phải tất cả những người bị thương đều có thể tiếp cận chăm sóc y tế ngay lập tức.
How many injured people were treated at the hospital after the accident?
Có bao nhiêu người bị thương đã được điều trị tại bệnh viện sau tai nạn?
The charity helped 100 injured people after the earthquake in California.
Tổ chức từ thiện đã giúp 100 người bị thương sau trận động đất ở California.
Many injured people did not receive medical assistance during the flood.
Nhiều người bị thương đã không nhận được sự trợ giúp y tế trong trận lũ.
Many injured people received help after the earthquake in Haiti.
Nhiều người bị thương đã nhận được sự giúp đỡ sau trận động đất ở Haiti.
Not all injured people were treated in time during the disaster.
Không phải tất cả những người bị thương đều được điều trị kịp thời trong thảm họa.
How many injured people were there after the flood in Texas?
Có bao nhiêu người bị thương sau trận lũ ở Texas?
The charity helped 100 injured people after the recent earthquake in Haiti.
Tổ chức từ thiện đã giúp 100 người bị thương sau trận động đất ở Haiti.
Many injured people did not receive immediate medical care during the crisis.
Nhiều người bị thương đã không nhận được chăm sóc y tế ngay lập tức trong cuộc khủng hoảng.
Thuật ngữ chung cho những người bị ảnh hưởng bởi những chấn thương từ nhiều sự cố khác nhau.
A collective term for those affected by injuries resulting from various incidents.
Many injured people needed help after the earthquake in California.
Nhiều người bị thương cần giúp đỡ sau trận động đất ở California.
Not all injured people received immediate medical attention at the scene.
Không phải tất cả những người bị thương đều nhận được sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
How many injured people were reported after the bus accident yesterday?
Có bao nhiêu người bị thương được báo cáo sau vụ tai nạn xe buýt hôm qua?
Many injured people received help after the earthquake in California.
Nhiều người bị thương đã nhận được sự trợ giúp sau trận động đất ở California.
Not all injured people were treated quickly during the flood crisis.
Không phải tất cả những người bị thương đều được điều trị nhanh chóng trong cuộc khủng hoảng lũ lụt.
"Người bị thương" đề cập đến những cá nhân chịu tổn thương về thể chất do tai nạn, bạo lực hoặc thiên tai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, cứu trợ thảm họa và pháp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ tương ứng "injured people" phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền. Cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo và thông tin khẩn cấp nhằm nhấn mạnh tình trạng khẩn cấp của sự việc.