Bản dịch của từ Injured people trong tiếng Việt

Injured people

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injured people (Noun)

ˈɪndʒɚd pˈipəl
ˈɪndʒɚd pˈipəl
01

Người đã bị tổn thương hoặc bị thương, thường do tai nạn hoặc bạo lực.

People who have been harmed or injured, typically due to an accident or violence.

Ví dụ

Many injured people received help after the earthquake in California.

Nhiều người bị thương đã nhận được sự giúp đỡ sau trận động đất ở California.

Not all injured people can access medical care immediately.

Không phải tất cả những người bị thương đều có thể tiếp cận chăm sóc y tế ngay lập tức.

How many injured people were treated at the hospital after the accident?

Có bao nhiêu người bị thương đã được điều trị tại bệnh viện sau tai nạn?

The charity helped 100 injured people after the earthquake in California.

Tổ chức từ thiện đã giúp 100 người bị thương sau trận động đất ở California.

Many injured people did not receive medical assistance during the flood.

Nhiều người bị thương đã không nhận được sự trợ giúp y tế trong trận lũ.

02

Cá nhân cần được chăm sóc y tế do tổn thương vật lý hoặc chấn thương.

Individuals who require medical attention due to physical damage or trauma.

Ví dụ

Many injured people received help after the earthquake in Haiti.

Nhiều người bị thương đã nhận được sự giúp đỡ sau trận động đất ở Haiti.

Not all injured people were treated in time during the disaster.

Không phải tất cả những người bị thương đều được điều trị kịp thời trong thảm họa.

How many injured people were there after the flood in Texas?

Có bao nhiêu người bị thương sau trận lũ ở Texas?

The charity helped 100 injured people after the recent earthquake in Haiti.

Tổ chức từ thiện đã giúp 100 người bị thương sau trận động đất ở Haiti.

Many injured people did not receive immediate medical care during the crisis.

Nhiều người bị thương đã không nhận được chăm sóc y tế ngay lập tức trong cuộc khủng hoảng.

03

Thuật ngữ chung cho những người bị ảnh hưởng bởi những chấn thương từ nhiều sự cố khác nhau.

A collective term for those affected by injuries resulting from various incidents.

Ví dụ

Many injured people needed help after the earthquake in California.

Nhiều người bị thương cần giúp đỡ sau trận động đất ở California.

Not all injured people received immediate medical attention at the scene.

Không phải tất cả những người bị thương đều nhận được sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

How many injured people were reported after the bus accident yesterday?

Có bao nhiêu người bị thương được báo cáo sau vụ tai nạn xe buýt hôm qua?

Many injured people received help after the earthquake in California.

Nhiều người bị thương đã nhận được sự trợ giúp sau trận động đất ở California.

Not all injured people were treated quickly during the flood crisis.

Không phải tất cả những người bị thương đều được điều trị nhanh chóng trong cuộc khủng hoảng lũ lụt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/injured people/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Injured people

Không có idiom phù hợp