Bản dịch của từ Inland carrier trong tiếng Việt

Inland carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inland carrier(Noun)

ˈɪnlˌænd kˈæɹiɚ
ˈɪnlˌænd kˈæɹiɚ
01

Công ty hoặc cơ quan vận chuyển hàng hóa qua đất liền từ một địa điểm này đến một địa điểm khác trong nước.

A company or agency that transports goods over land from one location to another within a country.

Ví dụ
02

Một hình thức vận chuyển chủ yếu hoạt động trong khu vực nội địa của một quốc gia, trái ngược với việc vận chuyển hàng hóa đến hoặc từ các khu vực ven biển.

A mode of transportation that primarily operates within the interior region of a country, as opposed to transporting goods to or from coastal areas.

Ví dụ
03

Một thực thể chịu trách nhiệm về logistics và việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường mặt đất.

An entity responsible for the logistics and freight movement of goods on land-based routes.

Ví dụ