Bản dịch của từ Innerspring unit trong tiếng Việt

Innerspring unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innerspring unit (Noun)

ˈɪnspɹɨŋɚ jˈunət
ˈɪnspɹɨŋɚ jˈunət
01

Một loại cấu trúc đệm nơi các cuộn được sử dụng để cung cấp hỗ trợ và thoải mái.

A type of mattress construction where coils are used to provide support and comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần của đệm, bao gồm một loạt các lò xo kim loại liên kết với nhau.

A component of a mattress, consisting of a series of interconnected metal springs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng kết hợp với các vật liệu khác để tăng cường độ bền và hỗ trợ trong các sản phẩm giường.

Often used in combination with other materials to enhance durability and support in bedding products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innerspring unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innerspring unit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.