Bản dịch của từ Inside work trong tiếng Việt
Inside work

Inside work (Noun)
Understanding the inside work of social dynamics is crucial.
Hiểu về bên trong công việc của động lực xã hội là rất quan trọng.
She delved into the inside work of community engagement programs.
Cô ấy đào sâu vào bên trong công việc của các chương trình hòa nhập cộng đồng.
The inside work of social media algorithms can be complex.
Công việc bên trong của các thuật toán truyền thông xã hội có thể phức tạp.
Inside work (Adverb)
She prefers to work inside rather than outside for safety.
Cô ấy thích làm việc bên trong hơn là bên ngoài vì an toàn.
The team worked inside diligently to meet the deadline.
Đội đã làm việc bên trong chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.
He felt more comfortable working inside during the winter months.
Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc bên trong trong những tháng mùa đông.
Inside work (Idiom)
Một phần thông tin có sẵn về ai đó hoặc cái gì đó.
Part of the information available about someone or something.
She keeps her inside work private from her colleagues.
Cô ấy giữ công việc bên trong riêng tư với đồng nghiệp.
The company's inside work was leaked to the media.
Công việc bên trong của công ty bị rò rỉ cho truyền thông.
He shared some inside work details with his close friends.
Anh ấy chia sẻ một số chi tiết công việc bên trong với bạn thân.
"Inside work" là cụm từ tiếng Anh thường dùng để chỉ các công việc diễn ra trong không gian kín, như văn phòng hoặc các cơ sở kinh doanh, nơi nhân viên không phải làm việc ngoài trời. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "indoor work" có thể được sử dụng phổ biến hơn. Khái niệm này thường liên quan đến môi trường làm việc được kiểm soát, bảo đảm điều kiện tiện nghi cho người lao động.
Cụm từ "inside work" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "inside" xuất phát từ "insidere" có nghĩa là "ngồi bên trong", và "work" bắt nguồn từ "labor" có nguồn gốc từ "laborare", nghĩa là "lao động". Suốt lịch sử, "inside work" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động được thực hiện ở bên trong một tổ chức, thường liên quan đến các lĩnh vực như quản lý hoặc hành chính. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này biểu thị cho các công việc không thuộc về sự tham gia bên ngoài, tập trung vào quản lý và phát triển nội bộ.
Cụm từ "inside work" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ các công việc diễn ra trong không gian kín, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng hoặc kỹ thuật. Nó cũng có thể đề cập đến những nhiệm vụ cần sự tập trung cao độ, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp