Bản dịch của từ Inside work trong tiếng Việt

Inside work

Noun [U/C] Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside work (Noun)

01

Phần bên trong hoặc khía cạnh của một cái gì đó.

The inner part or aspect of something.

Ví dụ

Understanding the inside work of social dynamics is crucial.

Hiểu về bên trong công việc của động lực xã hội là rất quan trọng.

She delved into the inside work of community engagement programs.

Cô ấy đào sâu vào bên trong công việc của các chương trình hòa nhập cộng đồng.

The inside work of social media algorithms can be complex.

Công việc bên trong của các thuật toán truyền thông xã hội có thể phức tạp.

Inside work (Adverb)

01

Dùng để chỉ nói rằng ai đó hoặc cái gì đó ở bên trong một địa điểm, đồ vật hoặc nhóm hoặc điều gì đó xảy ra trong một tình huống.

Used to only say that someone or something is inside a place object or group or that something happens within a situation.

Ví dụ

She prefers to work inside rather than outside for safety.

Cô ấy thích làm việc bên trong hơn là bên ngoài vì an toàn.

The team worked inside diligently to meet the deadline.

Đội đã làm việc bên trong chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.

He felt more comfortable working inside during the winter months.

Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc bên trong trong những tháng mùa đông.

Inside work (Idiom)

01

Một phần thông tin có sẵn về ai đó hoặc cái gì đó.

Part of the information available about someone or something.

Ví dụ

She keeps her inside work private from her colleagues.

Cô ấy giữ công việc bên trong riêng tư với đồng nghiệp.

The company's inside work was leaked to the media.

Công việc bên trong của công ty bị rò rỉ cho truyền thông.

He shared some inside work details with his close friends.

Anh ấy chia sẻ một số chi tiết công việc bên trong với bạn thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inside work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside work

Không có idiom phù hợp