Bản dịch của từ Instalment payment trong tiếng Việt

Instalment payment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instalment payment (Noun)

ɨnstˈɔlmənt pˈeɪmənt
ɨnstˈɔlmənt pˈeɪmənt
01

Khoản thanh toán được thực hiện như một phần của một loạt các khoản thanh toán cho khoản vay hoặc mua hàng.

A payment made as part of a series of payments on a loan or for a purchase.

Ví dụ

Many families prefer instalment payments for buying new appliances like refrigerators.

Nhiều gia đình thích thanh toán theo đợt khi mua thiết bị mới như tủ lạnh.

Not all people can afford instalment payments for expensive furniture purchases.

Không phải ai cũng có thể chi trả thanh toán theo đợt cho đồ nội thất đắt tiền.

Are instalment payments common for students buying laptops for their studies?

Có phải thanh toán theo đợt là phổ biến cho sinh viên mua laptop cho việc học không?

02

Một trong những chuỗi thanh toán được thực hiện thường xuyên cho đến khi trả hết tổng số tiền.

One of a series of payments that are made regularly until the total amount is paid off.

Ví dụ

Maria made her instalment payment on time this month.

Maria đã thanh toán đợt trả góp đúng hạn tháng này.

They did not receive their instalment payment last week.

Họ đã không nhận được đợt thanh toán trả góp tuần trước.

Is the instalment payment due on the first of every month?

Đợt thanh toán trả góp có đến hạn vào ngày đầu tháng không?

03

Một phương tiện phân bổ chi phí của một cái gì đó qua nhiều khoản thanh toán.

A means of spreading the cost of something over multiple payments.

Ví dụ

Many students prefer instalment payments for their tuition fees each semester.

Nhiều sinh viên thích thanh toán theo đợt cho học phí mỗi học kỳ.

Not everyone can afford instalment payments for expensive healthcare services.

Không phải ai cũng có thể chi trả theo đợt cho dịch vụ y tế đắt tiền.

Are instalment payments available for community college tuition in California?

Có thanh toán theo đợt cho học phí cao đẳng cộng đồng ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instalment payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instalment payment

Không có idiom phù hợp