Bản dịch của từ Instalment payment trong tiếng Việt
Instalment payment

Instalment payment (Noun)
Many families prefer instalment payments for buying new appliances like refrigerators.
Nhiều gia đình thích thanh toán theo đợt khi mua thiết bị mới như tủ lạnh.
Not all people can afford instalment payments for expensive furniture purchases.
Không phải ai cũng có thể chi trả thanh toán theo đợt cho đồ nội thất đắt tiền.
Are instalment payments common for students buying laptops for their studies?
Có phải thanh toán theo đợt là phổ biến cho sinh viên mua laptop cho việc học không?
Maria made her instalment payment on time this month.
Maria đã thanh toán đợt trả góp đúng hạn tháng này.
They did not receive their instalment payment last week.
Họ đã không nhận được đợt thanh toán trả góp tuần trước.
Is the instalment payment due on the first of every month?
Đợt thanh toán trả góp có đến hạn vào ngày đầu tháng không?
Many students prefer instalment payments for their tuition fees each semester.
Nhiều sinh viên thích thanh toán theo đợt cho học phí mỗi học kỳ.
Not everyone can afford instalment payments for expensive healthcare services.
Không phải ai cũng có thể chi trả theo đợt cho dịch vụ y tế đắt tiền.
Are instalment payments available for community college tuition in California?
Có thanh toán theo đợt cho học phí cao đẳng cộng đồng ở California không?
Khoản thanh toán theo đợt (instalment payment) là phương thức thanh toán mà người mua chia tổng số tiền cần thanh toán thành các khoản nhỏ, được thanh toán theo định kỳ, thường là hàng tháng. Phương thức này thường được sử dụng trong các giao dịch lớn như mua nhà, xe hơi hoặc đồ điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường viết là "installment payment", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "instalment payment" với cách viết khác nhau nhưng có nghĩa tương tự.
Từ "instalment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instalmentum", có nghĩa là "sự đặt hàng". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "installement", chỉ việc chia nhỏ khoản thanh toán thành nhiều phần nhỏ. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, "instalment payment" đề cập đến hình thức thanh toán dần dần cho một món hàng hay dịch vụ nào đó. Sự chuyển biến từ nguyên nghĩa tới nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ giữa việc chia nhỏ trách nhiệm tài chính và quản lý rủi ro trong các giao dịch thương mại.
Cụm từ "instalment payment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tài chính và quản lý cá nhân là những chủ đề phổ biến. Cụm từ này mô tả phương thức thanh toán chia nhỏ thành nhiều lần, thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán lớn như xe cộ hoặc bất động sản. Trong văn viết, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các hợp đồng tài chính, quảng cáo sản phẩm, và trong bối cảnh giáo dục khi thảo luận về học phí.