Bản dịch của từ Instigate trong tiếng Việt
Instigate
Instigate (Verb)
His controversial speech instigated a heated debate among the students.
Bài phát biểu gây tranh cãi của anh ấy khơi mạc một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.
She tried not to instigate any conflicts during the group project.
Cô ấy cố gắng không khơi mạc bất kỳ xung đột nào trong dự án nhóm.
Did his comments instigate positive changes in the community?
Những bình luận của anh ấy có khơi mạc những thay đổi tích cực trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Instigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instigating |
Họ từ
Từ "instigate" có nghĩa là khởi xướng hoặc kích động một hành động, thường mang hàm ý gây ra sự việc không mong muốn. Trong tiếng Anh, "instigate" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, từ này có thể mang tính tiêu cực, gợi ý về việc thúc đẩy các hành động bất hợp pháp hoặc có hại. Sự khác biệt giữa các phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi nói, mà không ảnh hưởng đáng kể đến cách sử dụng trong văn viết.
Từ "instigate" xuất phát từ tiếng Latinh "instigare", có nghĩa là "thúc giục" hoặc "khuyến khích". Chữ "in-" có nghĩa là "vào trong" và "stigare" mang nghĩa là "thúc đẩy". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến việc kích thích hoặc khơi dậy một hành động, thường là một hành động tiêu cực hoặc gây rối. Ngày nay, "instigate" thường được sử dụng để chỉ việc khởi xướng một sự việc gây tranh cãi hoặc xung đột.
Từ "instigate" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy ở mức độ cao hơn trong phần Viết và Nói, chủ yếu trong các chủ đề về xung đột hoặc kích động hành vi. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kích thích hoặc khởi động một sự kiện hoặc hành động nhất định, như trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc các cuộc điều tra pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp