Bản dịch của từ Institutionalisation trong tiếng Việt

Institutionalisation

Noun [U/C]Verb

Institutionalisation (Noun)

ˌɪnstɨtˌuʃəbəlˈeɪʃən
ˌɪnstɨtˌuʃəbəlˈeɪʃən
01

Quá trình thiết kế một tổ chức hoặc xã hội như một tổ chức

The process of designing an organization or society as an institution

Ví dụ

The institutionalisation of education is crucial for societal development.

Sự xã hội hóa giáo dục quan trọng cho phát triển xã hội.

Government policies play a key role in the institutionalisation of healthcare.

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc xã hội hóa chăm sóc sức khỏe.

02

Hành động thiết lập một cái gì đó như một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn trong một tổ chức hoặc xã hội

The action of establishing something as a norm or standard in an organization or society

Ví dụ

The institutionalisation of gender equality policies is crucial for progress.

Sự cơ cấu hóa các chính sách bình đẳng giới là quan trọng cho tiến bộ.

Institutionalisation of cultural practices varies across different societies.

Sự cơ cấu hóa các thực hành văn hóa khác nhau qua các xã hội khác nhau.

Institutionalisation (Verb)

ˌɪnstɨtˌuʃəbəlˈeɪʃən
ˌɪnstɨtˌuʃəbəlˈeɪʃən
01

Thiết lập hoặc giới thiệu một cái gì đó theo cách cố định trong một tổ chức hoặc xã hội

Establish or introduce something in a largely fixed manner within an organization or society

Ví dụ

The government is institutionalising new policies to address social issues.

Chính phủ đang đưa ra chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.

The organization institutionalised a mentorship program for community development.

Tổ chức đã thiết lập chương trình hướng dẫn cho sự phát triển cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutionalisation

Không có idiom phù hợp