Bản dịch của từ Institutionalisation trong tiếng Việt
Institutionalisation

Institutionalisation (Noun)
Quá trình thiết kế một tổ chức hoặc xã hội như một tổ chức.
The process of designing an organization or society as an institution.
The institutionalisation of education is crucial for societal development.
Sự xã hội hóa giáo dục quan trọng cho phát triển xã hội.
Government policies play a key role in the institutionalisation of healthcare.
Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc xã hội hóa chăm sóc sức khỏe.
The institutionalisation of human rights protects individuals in society.
Sự xã hội hóa quyền con người bảo vệ cá nhân trong xã hội.
Hành động thiết lập một cái gì đó như một chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn trong một tổ chức hoặc xã hội.
The action of establishing something as a norm or standard in an organization or society.
The institutionalisation of gender equality policies is crucial for progress.
Sự cơ cấu hóa các chính sách bình đẳng giới là quan trọng cho tiến bộ.
Institutionalisation of cultural practices varies across different societies.
Sự cơ cấu hóa các thực hành văn hóa khác nhau qua các xã hội khác nhau.
The institutionalisation of education systems impacts societal development significantly.
Sự cơ cấu hóa các hệ thống giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến phát triển xã hội.
Institutionalisation (Verb)
The government is institutionalising new policies to address social issues.
Chính phủ đang đưa ra chính sách mới để giải quyết các vấn đề xã hội.
The organization institutionalised a mentorship program for community development.
Tổ chức đã thiết lập chương trình hướng dẫn cho sự phát triển cộng đồng.
The charity aims to institutionalise support systems for vulnerable populations.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu xây dựng hệ thống hỗ trợ cho các nhóm dân số yếu thế.
Từ "institutionalisation" (hay "institutionalization" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến quá trình đưa một ý tưởng, hành vi hay tập tục vào cơ cấu tổ chức chính thức hoặc xã hội, trở thành một phần của các quy định và quy trình. Trong tiếng Anh Anh, cách viết quốc tế hóa là "institutionalisation", với chữ "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ảnh hưởng đến cách phát âm, với âm "z" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng rõ ràng hơn. Sự thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và quản lý.
Từ "institutionalisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "institutio", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "tổ chức". Quá trình này diễn ra từ thế kỷ 17 và trở thành một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực xã hội học và chính trị. "Institutionalisation" ám chỉ việc thu hút hoặc chuyển giao các giá trị, quy tắc vào trong cấu trúc tổ chức chính thức, từ đó hình thành nên những hệ thống và quy trình có tính bền vững trong xã hội. Từ này phản ánh sự liên kết giữa việc tổ chức và tính chất bền vững của các thể chế trong đời sống xã hội hiện nay.
Từ "institutionalisation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các khía cạnh xã hội, giáo dục hay chính trị. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành và củng cố các thể chế xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và xã hội học, khi phân tích ảnh hưởng của thể chế đối với hành vi và tư duy của cá nhân.