Bản dịch của từ Institutionalize trong tiếng Việt

Institutionalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutionalize (Verb)

ɪnstɪtˈuʃənəlaɪz
ɪnstɪtˈuʃənlaɪz
01

Đặt hoặc giữ (ai đó) trong một tổ chức dân cư.

Place or keep someone in a residential institution.

Ví dụ

The government decided to institutionalize the orphans for their safety.

Chính phủ quyết định đưa trẻ mồ côi vào cơ sở để bảo đảm an toàn của họ.

The social worker suggested institutionalizing the elderly with no family support.

Người làm công tác xã hội đề xuất đưa người cao tuổi không có sự hỗ trợ từ gia đình vào cơ sở.

In some cases, it may be necessary to institutionalize individuals with disabilities.

Trong một số trường hợp, có thể cần phải đưa người khuyết tật vào cơ sở.

02

Thiết lập (điều gì đó, thường là một thông lệ hoặc hoạt động) như một quy ước hoặc chuẩn mực trong một tổ chức hoặc văn hóa.

Establish something typically a practice or activity as a convention or norm in an organization or culture.

Ví dụ

The company aims to institutionalize recycling in its workplace.

Công ty nhằm mục tiêu cơ cấu hóa việc tái chế tại nơi làm việc của mình.

The school plans to institutionalize a mentorship program for students.

Trường học dự định cơ cấu hóa một chương trình hướng dẫn cho sinh viên.

The community is working to institutionalize cultural diversity events.

Cộng đồng đang làm việc để cơ cấu hóa các sự kiện về đa dạng văn hóa.

Dạng động từ của Institutionalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Institutionalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Institutionalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Institutionalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Institutionalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Institutionalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutionalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutionalize

Không có idiom phù hợp