Bản dịch của từ Institutionalize trong tiếng Việt
Institutionalize

Institutionalize (Verb)
Đặt hoặc giữ (ai đó) trong một tổ chức dân cư.
Place or keep someone in a residential institution.
The government decided to institutionalize the orphans for their safety.
Chính phủ quyết định đưa trẻ mồ côi vào cơ sở để bảo đảm an toàn của họ.
The social worker suggested institutionalizing the elderly with no family support.
Người làm công tác xã hội đề xuất đưa người cao tuổi không có sự hỗ trợ từ gia đình vào cơ sở.
In some cases, it may be necessary to institutionalize individuals with disabilities.
Trong một số trường hợp, có thể cần phải đưa người khuyết tật vào cơ sở.
Thiết lập (điều gì đó, thường là một thông lệ hoặc hoạt động) như một quy ước hoặc chuẩn mực trong một tổ chức hoặc văn hóa.
Establish something typically a practice or activity as a convention or norm in an organization or culture.
The company aims to institutionalize recycling in its workplace.
Công ty nhằm mục tiêu cơ cấu hóa việc tái chế tại nơi làm việc của mình.
The school plans to institutionalize a mentorship program for students.
Trường học dự định cơ cấu hóa một chương trình hướng dẫn cho sinh viên.
The community is working to institutionalize cultural diversity events.
Cộng đồng đang làm việc để cơ cấu hóa các sự kiện về đa dạng văn hóa.
Dạng động từ của Institutionalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institutionalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Institutionalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Institutionalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutionalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Institutionalizing |
Họ từ
Từ "institutionalize" có nghĩa là quá trình đưa một ý tưởng, chương trình hoặc hoạt động vào trong các cơ cấu tổ chức chính thức, từ đó trở thành phần không thể tách rời của một tổ chức hay hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, "institutionalise" được viết với chữ "s" thay cho chữ "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, xã hội và giáo dục, nhấn mạnh tính chính thức và sự công nhận của một hệ thống hay quy trình nào đó.
Từ "institutionalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "institutio", nghĩa là thiết lập hay tổ chức. Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào", kết hợp với "stituere", nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình biến một cái gì đó thành một tổ chức hay thể chế chính thức, thường để củng cố và duy trì các quy tắc hoặc giá trị xã hội. Ngày nay, "institutionalize" mô tả việc chuẩn hóa và lập thành quy tắc trong các hệ thống xã hội và pháp lý.
Từ "institutionalize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến chính trị, xã hội và giáo dục. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình biến một ý tưởng, chính sách hay hoạt động nào đó thành một phần chính thức và tồn tại lâu dài trong một tổ chức. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm cải cách giáo dục, chính sách xã hội hoặc việc áp dụng quy trình trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp