Bản dịch của từ Institutionalized trong tiếng Việt
Institutionalized

Institutionalized (Verb)
Thiết lập (cái gì đó, thường là một thông lệ hoặc hoạt động) như một quy ước hoặc chuẩn mực trong một tổ chức hoặc văn hóa.
Establish something typically a practice or activity as a convention or norm in an organization or culture.
Institutionalized education helps students develop critical thinking skills.
Giáo dục hệ thống giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy phê phán.
Some argue that institutionalized discrimination still exists in society.
Một số người cho rằng phân biệt đối xử hệ thống vẫn tồn tại trong xã hội.
Is institutionalized corruption a major issue in many countries around the world?
Việc tham nhũng hệ thống có phải là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia trên thế giới không?
Dạng động từ của Institutionalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institutionalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Institutionalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Institutionalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutionalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Institutionalizing |
Institutionalized (Adjective)
Chính thức được đưa vào hoặc được xác nhận chính thức hoặc có tư cách là một tổ chức quốc gia.
Officially placed in or given official confirmation or status as a national institution.
The government has institutionalized the new education policy.
Chính phủ đã công nhận chính thức chính sách giáo dục mới.
Not all social programs are institutionalized in every country.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều được công nhận chính thức ở mỗi quốc gia.
Has the United Nations institutionalized any global social initiatives?
Liên Hợp Quốc đã công nhận chính thức các sáng kiến xã hội toàn cầu nào chưa?
Họ từ
Từ "institutionalized" có nghĩa là một vấn đề hoặc hành vi đã trở thành phần không thể tách rời trong cấu trúc hoặc quy trình chính thức của tổ chức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận và thiết lập các điều khoản hoặc quy tắc trong một hệ thống rộng lớn. Ở Anh và Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "institutionalized" thường nhấn mạnh sự cần thiết cải cách trong hệ thống xã hội ở UK, trong khi đó ở US, nó mang nghĩa nhấn mạnh tính tôn nghiêm của các quy định đã tồn tại.
Từ "institutionalized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "institutio" nghĩa là "thành lập" hay "thiết lập". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc biến một quy tắc, một hành vi hoặc một ý tưởng thành một phần không thể thiếu của một tổ chức hoặc hệ thống xã hội trong thời gian dài. Hiện nay, "institutionalized" thường được sử dụng để mô tả sự chấp nhận rộng rãi và chính thức của một thực hành hoặc quy trình trong các tổ chức, biểu thị tính bền vững và sự cấu trúc hóa trong xã hội.
Từ "institutionalized" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chính sách xã hội và hệ thống giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật liên quan đến các yếu tố định chế hóa trong xã hội, như là việc hình thành các quy tắc hoặc giá trị chung. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong các bối cảnh về y tế tâm thần, chỉ sự chấp nhận lâu dài trong các cơ sở điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp