Bản dịch của từ Intellectual work trong tiếng Việt
Intellectual work
Intellectual work (Noun)
Many students engage in intellectual work during their university studies.
Nhiều sinh viên tham gia vào công việc trí tuệ trong quá trình học đại học.
Not everyone enjoys intellectual work like research and analysis.
Không phải ai cũng thích công việc trí tuệ như nghiên cứu và phân tích.
Is intellectual work necessary for solving social problems effectively?
Công việc trí tuệ có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả không?
Many students engage in intellectual work during their university studies.
Nhiều sinh viên tham gia vào công việc trí tuệ trong các nghiên cứu đại học.
Not all jobs require intellectual work; some are manual and simple.
Không phải tất cả các công việc đều yêu cầu công việc trí tuệ; một số công việc là thủ công và đơn giản.
Many people engage in intellectual work to solve social issues effectively.
Nhiều người tham gia vào công việc trí tuệ để giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.
He does not prefer intellectual work; he enjoys physical labor instead.
Anh ấy không thích công việc trí tuệ; anh ấy thích lao động thể chất hơn.
Is intellectual work important for addressing social challenges today?
Công việc trí tuệ có quan trọng trong việc giải quyết các thách thức xã hội hôm nay không?
Many people prefer intellectual work over manual labor for job satisfaction.
Nhiều người thích công việc trí óc hơn lao động chân tay để hài lòng.
Intellectual work does not require physical strength or endurance.
Công việc trí óc không yêu cầu sức mạnh hay sức bền.
Many students prefer intellectual work over manual labor in social studies.
Nhiều sinh viên thích công việc trí tuệ hơn lao động chân tay trong nghiên cứu xã hội.
Not all jobs require intellectual work; some are purely physical.
Không phải tất cả các công việc đều yêu cầu công việc trí tuệ; một số chỉ là thể chất.
Does volunteering involve more intellectual work or physical tasks?
Làm tình nguyện có liên quan nhiều đến công việc trí tuệ hay nhiệm vụ thể chất hơn?
Many students enjoy intellectual work during their social studies classes.
Nhiều học sinh thích công việc trí tuệ trong các lớp học xã hội.
Social events do not always require intellectual work from participants.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng đòi hỏi công việc trí tuệ từ người tham gia.
Cụm từ "intellectual work" được sử dụng để chỉ các hoạt động tư duy, nghiên cứu và sáng tạo đòi hỏi trí tuệ và kiến thức chuyên môn. "Intellectual work" bao gồm nhiều lĩnh vực như học thuật, nghiên cứu khoa học, nghệ thuật và văn hóa. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này có cách dùng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Mỹ, "intellectual labor" được sử dụng để nhấn mạnh tính chất lao động trí óc hơn.