Bản dịch của từ Intellectual work trong tiếng Việt

Intellectual work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellectual work(Noun)

ˌɪntəlˈɛktʃuəl wɝˈk
ˌɪntəlˈɛktʃuəl wɝˈk
01

Công việc đòi hỏi một mức độ nỗ lực tâm lý cao và suy nghĩ phê phán.

Work that requires a high level of mental effort and critical thinking.

Ví dụ
02

Các hoạt động chủ yếu liên quan đến việc sử dụng trí tuệ thay vì nỗ lực thể chất.

Activities primarily involving the use of the intellect instead of physical effort.

Ví dụ
03

Các nhiệm vụ liên quan đến lý luận, phân tích và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Tasks that engage reasoning, analysis, and problem-solving skills.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh