Bản dịch của từ Intelligent packaging trong tiếng Việt

Intelligent packaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intelligent packaging (Noun)

ˌɪntˈɛlədʒənt pˈækɨdʒɨŋ
ˌɪntˈɛlədʒənt pˈækɨdʒɨŋ
01

Bao bì sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chức năng và cải thiện bảo quản sản phẩm.

Packaging that uses advanced technology to enhance functionality and improve product preservation.

Ví dụ

Intelligent packaging helps keep food fresh longer in supermarkets.

Bao bì thông minh giúp thực phẩm giữ tươi lâu hơn trong siêu thị.

Not all social products use intelligent packaging due to high costs.

Không phải tất cả sản phẩm xã hội đều dùng bao bì thông minh vì chi phí cao.

Does intelligent packaging improve recycling in community programs?

Bao bì thông minh có giúp cải thiện tái chế trong chương trình cộng đồng không?

02

Một loại bao bì cung cấp thông tin về tình trạng của sản phẩm bên trong.

A type of packaging that provides information about the condition of the product inside.

Ví dụ

Intelligent packaging shows if food is fresh in plastic containers.

Bao bì thông minh cho biết thực phẩm trong đồ nhựa còn tươi không.

Not all products use intelligent packaging to check freshness.

Không phải tất cả sản phẩm đều sử dụng bao bì thông minh để kiểm tra độ tươi.

Does intelligent packaging help reduce social food waste effectively?

Bao bì thông minh có giúp giảm lãng phí thực phẩm trong xã hội không?

03

Bao bì có thể giao tiếp với người tiêu dùng hoặc người sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng.

Packaging that can communicate with consumers or users to enhance the user experience.

Ví dụ

Intelligent packaging helps shoppers know if food is fresh or spoiled.

Bao bì thông minh giúp người mua biết thức ăn còn tươi hay đã hỏng rồi.

Intelligent packaging does not confuse users with too many signals on labels.

Bao bì thông minh không làm người dùng bối rối với nhiều nhãn hiệu quá mức.

Does intelligent packaging improve communication between brands and consumers in 2023?

Bao bì thông minh có giúp các thương hiệu giao tiếp tốt hơn với khách hàng năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intelligent packaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intelligent packaging

Không có idiom phù hợp