Bản dịch của từ Intelligent packaging trong tiếng Việt
Intelligent packaging
Noun [U/C]

Intelligent packaging (Noun)
ˌɪntˈɛlədʒənt pˈækɨdʒɨŋ
ˌɪntˈɛlədʒənt pˈækɨdʒɨŋ
01
Bao bì sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chức năng và cải thiện bảo quản sản phẩm.
Packaging that uses advanced technology to enhance functionality and improve product preservation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại bao bì cung cấp thông tin về tình trạng của sản phẩm bên trong.
A type of packaging that provides information about the condition of the product inside.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bao bì có thể giao tiếp với người tiêu dùng hoặc người sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Packaging that can communicate with consumers or users to enhance the user experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intelligent packaging
Không có idiom phù hợp