Bản dịch của từ Intelligent packaging trong tiếng Việt
Intelligent packaging

Intelligent packaging (Noun)
Bao bì sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chức năng và cải thiện bảo quản sản phẩm.
Packaging that uses advanced technology to enhance functionality and improve product preservation.
Intelligent packaging helps keep food fresh longer in supermarkets.
Bao bì thông minh giúp thực phẩm giữ tươi lâu hơn trong siêu thị.
Not all social products use intelligent packaging due to high costs.
Không phải tất cả sản phẩm xã hội đều dùng bao bì thông minh vì chi phí cao.
Does intelligent packaging improve recycling in community programs?
Bao bì thông minh có giúp cải thiện tái chế trong chương trình cộng đồng không?
Một loại bao bì cung cấp thông tin về tình trạng của sản phẩm bên trong.
A type of packaging that provides information about the condition of the product inside.
Intelligent packaging shows if food is fresh in plastic containers.
Bao bì thông minh cho biết thực phẩm trong đồ nhựa còn tươi không.
Not all products use intelligent packaging to check freshness.
Không phải tất cả sản phẩm đều sử dụng bao bì thông minh để kiểm tra độ tươi.
Does intelligent packaging help reduce social food waste effectively?
Bao bì thông minh có giúp giảm lãng phí thực phẩm trong xã hội không?
Bao bì có thể giao tiếp với người tiêu dùng hoặc người sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Packaging that can communicate with consumers or users to enhance the user experience.
Intelligent packaging helps shoppers know if food is fresh or spoiled.
Bao bì thông minh giúp người mua biết thức ăn còn tươi hay đã hỏng rồi.
Intelligent packaging does not confuse users with too many signals on labels.
Bao bì thông minh không làm người dùng bối rối với nhiều nhãn hiệu quá mức.
Does intelligent packaging improve communication between brands and consumers in 2023?
Bao bì thông minh có giúp các thương hiệu giao tiếp tốt hơn với khách hàng năm 2023 không?