Bản dịch của từ Interaction effect trong tiếng Việt
Interaction effect
Noun [U/C]

Interaction effect (Noun)
ˌɪntɚˈækʃən ɨfˈɛkt
ˌɪntɚˈækʃən ɨfˈɛkt
Ví dụ
The interaction effect between age and education influences job opportunities in society.
Ảnh hưởng tương tác giữa tuổi tác và giáo dục ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
There is no interaction effect between gender and social class in this survey.
Không có ảnh hưởng tương tác giữa giới tính và tầng lớp xã hội trong khảo sát này.
Does the interaction effect of income and location affect social mobility?
Ảnh hưởng tương tác của thu nhập và địa điểm có ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội không?
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ảnh hưởng tổng hợp của hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau so với tổng của ảnh hưởng riêng lẻ của chúng.
The combined effect of two or more factors that is different from the sum of their individual effects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interaction effect
Không có idiom phù hợp