Bản dịch của từ Interior monologue trong tiếng Việt
Interior monologue

Interior monologue (Noun)
The interior monologue revealed Sarah's true feelings about social injustice.
Nội tâm của Sarah đã tiết lộ cảm xúc thật về bất công xã hội.
John did not have an interior monologue during the debate.
John không có nội tâm trong suốt cuộc tranh luận.
Does the interior monologue help understand characters in social plays?
Nội tâm có giúp hiểu nhân vật trong các vở kịch xã hội không?
Interior monologue (Idiom)
Her interior monologue revealed her true feelings about social inequality.
Lời độc thoại nội tâm của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật về bất bình đẳng xã hội.
His interior monologue did not express any concern for others' struggles.
Lời độc thoại nội tâm của anh ấy không bày tỏ mối quan tâm nào cho khó khăn của người khác.
Can you identify the interior monologue in this character's speech?
Bạn có thể xác định lời độc thoại nội tâm trong bài phát biểu của nhân vật này không?
"Interior monologue" là một thuật ngữ trong văn học chỉ phương pháp thể hiện dòng suy nghĩ của nhân vật một cách tự do và không bị gián đoạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật viết, trong đó ý thức và cảm xúc của nhân vật được trình bày trực tiếp. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này như nhau, nhưng phong cách và cách áp dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó thường liên quan đến các tác phẩm hiện đại, trong khi ở Mỹ có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn học thế kỷ 20.
Cụm từ "interior monologue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "interior" có nghĩa là "bên trong" và "monologue" xuất phát từ "monologus", có nguồn gốc từ "mono-" (đơn độc) và "logos" (lời nói). Khái niệm này được phát triển trong văn học hiện đại để mô tả quá trình suy nghĩ nội tâm của nhân vật, cho phép người đọc tiếp cận sâu hơn vào tâm lý và cảm xúc của nhân vật. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển hóa từ giao tiếp ngoại vi sang quá trình tự thoại nội tâm, làm nổi bật sức mạnh của suy nghĩ cá nhân trong nghệ thuật kể chuyện.
Thuật ngữ "interior monologue" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích văn bản văn học. Trong ngữ cảnh khác, khái niệm này thường được sử dụng trong phân tích tâm lý và văn học, nhằm thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật. Nội dung này phổ biến trong các nghiên cứu văn học, phê bình văn học và khi bàn luận về cách xây dựng nhân vật trong tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp