Bản dịch của từ Internal check trong tiếng Việt
Internal check

Internal check (Noun)
The school conducted an internal check on its financial records last month.
Trường học đã thực hiện một cuộc kiểm tra nội bộ vào tháng trước.
The organization did not perform an internal check this year.
Tổ chức không thực hiện kiểm tra nội bộ năm nay.
Did the company complete its internal check before the audit?
Công ty đã hoàn thành kiểm tra nội bộ trước khi kiểm toán chưa?
Một quy trình đánh giá nội bộ trong một tổ chức để xác minh việc tuân thủ các chính sách và quy trình.
An internal review process within an organization to verify compliance with policies and procedures.
The committee conducted an internal check on social policy compliance last week.
Ủy ban đã tiến hành kiểm tra nội bộ về việc tuân thủ chính sách xã hội tuần trước.
The organization did not perform an internal check before the social event.
Tổ chức đã không thực hiện kiểm tra nội bộ trước sự kiện xã hội.
Did the team complete the internal check for the social program?
Nhóm đã hoàn thành kiểm tra nội bộ cho chương trình xã hội chưa?
The internal check showed that our community program was effective last year.
Kiểm tra nội bộ cho thấy chương trình cộng đồng của chúng tôi hiệu quả năm ngoái.
The internal check did not reveal any significant issues in the project.
Kiểm tra nội bộ không phát hiện vấn đề đáng kể nào trong dự án.
Did the internal check identify any risks in the social initiative?
Kiểm tra nội bộ có xác định rủi ro nào trong sáng kiến xã hội không?