Bản dịch của từ Internal check trong tiếng Việt
Internal check
Noun [U/C]

Internal check (Noun)
ˌɪntɝˈnəl tʃˈɛk
ˌɪntɝˈnəl tʃˈɛk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình đánh giá nội bộ trong một tổ chức để xác minh việc tuân thủ các chính sách và quy trình.
An internal review process within an organization to verify compliance with policies and procedures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internal check
Không có idiom phù hợp