Bản dịch của từ Internal check trong tiếng Việt

Internal check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal check (Noun)

ˌɪntɝˈnəl tʃˈɛk
ˌɪntɝˈnəl tʃˈɛk
01

Một quy trình được sử dụng để đảm bảo độ chính xác và tính toàn vẹn của các hồ sơ hoặc hệ thống tài chính.

A procedure used to ensure accuracy and integrity of financial records or systems.

Ví dụ

The school conducted an internal check on its financial records last month.

Trường học đã thực hiện một cuộc kiểm tra nội bộ vào tháng trước.

The organization did not perform an internal check this year.

Tổ chức không thực hiện kiểm tra nội bộ năm nay.

Did the company complete its internal check before the audit?

Công ty đã hoàn thành kiểm tra nội bộ trước khi kiểm toán chưa?

02

Một quy trình đánh giá nội bộ trong một tổ chức để xác minh việc tuân thủ các chính sách và quy trình.

An internal review process within an organization to verify compliance with policies and procedures.

Ví dụ

The committee conducted an internal check on social policy compliance last week.

Ủy ban đã tiến hành kiểm tra nội bộ về việc tuân thủ chính sách xã hội tuần trước.

The organization did not perform an internal check before the social event.

Tổ chức đã không thực hiện kiểm tra nội bộ trước sự kiện xã hội.

Did the team complete the internal check for the social program?

Nhóm đã hoàn thành kiểm tra nội bộ cho chương trình xã hội chưa?

03

Một phương pháp để đánh giá hiệu quả của các kiểm soát nội bộ trong việc quản lý rủi ro.

A method to evaluate the effectiveness of internal controls in managing risks.

Ví dụ

The internal check showed that our community program was effective last year.

Kiểm tra nội bộ cho thấy chương trình cộng đồng của chúng tôi hiệu quả năm ngoái.

The internal check did not reveal any significant issues in the project.

Kiểm tra nội bộ không phát hiện vấn đề đáng kể nào trong dự án.

Did the internal check identify any risks in the social initiative?

Kiểm tra nội bộ có xác định rủi ro nào trong sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal check

Không có idiom phù hợp