Bản dịch của từ Internal market trong tiếng Việt

Internal market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal market (Noun)

ˌɪntɝˈnəl mˈɑɹkət
ˌɪntɝˈnəl mˈɑɹkət
01

Một thị trường hoạt động trong một tổ chức hoặc quốc gia cụ thể, trái ngược với thị trường bên ngoài.

A market that operates within a specific organization or country, as opposed to the external market.

Ví dụ

The internal market in Vietnam boosts local businesses and creates jobs.

Thị trường nội địa ở Việt Nam thúc đẩy doanh nghiệp địa phương và tạo việc làm.

The internal market does not allow foreign companies to compete easily.

Thị trường nội địa không cho phép các công ty nước ngoài cạnh tranh dễ dàng.

How does the internal market affect social welfare in the country?

Thị trường nội địa ảnh hưởng như thế nào đến phúc lợi xã hội trong nước?

02

Hệ thống thương mại và trao đổi trong nền kinh tế của một quốc gia.

The system of trade and exchange within a nation's economy.

Ví dụ

Vietnam's internal market has grown significantly in the last five years.

Thị trường nội địa của Việt Nam đã phát triển đáng kể trong năm năm qua.

The internal market does not always reflect global economic trends.

Thị trường nội địa không phải lúc nào cũng phản ánh xu hướng kinh tế toàn cầu.

How does the internal market affect small businesses in the country?

Thị trường nội địa ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong nước?

03

Một thỏa thuận hoặc chính sách kinh tế khuyến khích thương mại và cạnh tranh trong một khu vực.

An arrangement or economic policy that encourages trade and competition within a region.

Ví dụ

The internal market in Vietnam boosts local businesses and encourages competition.

Thị trường nội địa ở Việt Nam thúc đẩy doanh nghiệp địa phương và khuyến khích cạnh tranh.

The internal market does not support foreign companies in the same way.

Thị trường nội địa không hỗ trợ các công ty nước ngoài theo cùng cách.

How does the internal market affect social development in the community?

Thị trường nội địa ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển xã hội trong cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internal market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal market

Không có idiom phù hợp