Bản dịch của từ Internal membrane trong tiếng Việt
Internal membrane

Internal membrane (Noun)
Giải phẫu học. một màng lót một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là màng nhầy hoặc nội mạc. bây giờ hiếm.
Anatomy a membrane lining a part of the body especially a mucous membrane or endothelium now rare.
The internal membrane of the lungs helps with gas exchange.
Màng nội bộ của phổi giúp trao đổi khí.
Not all social media platforms have an internal membrane for protection.
Không phải tất cả các mạng xã hội có màng nội bộ để bảo vệ.
Does the human body have an internal membrane in the digestive system?
Cơ thể người có màng nội bộ trong hệ tiêu hóa không?
The internal membrane of the cell provides structure and support.
Màng nội bộ của tế bào cung cấp cấu trúc và hỗ trợ.
There is no evidence to suggest that the internal membrane is weak.
Không có bằng chứng nào cho thấy màng nội bộ yếu đuối.
Is the internal membrane found in both plant and animal cells?
Màng nội bộ có được tìm thấy trong cả tế bào thực vật và động vật không?
"Màng nội" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ cấu trúc màng bao quanh các bào quan bên trong tế bào, chẳng hạn như ti thể và lạp thể. Chức năng chính của màng nội là kiểm soát sự di chuyển của các chất qua lại giữa bào quan và môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, "internal membrane" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút do âm điệu và ngữ điệu của người nói. Màng nội đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và sinh hóa của tế bào.
Cụm từ "internal membrane" xuất phát từ tiếng Latin, với "internus" có nghĩa là "ở bên trong" và "membrana" có nghĩa là "màng". Ban đầu, từ "membrana" được sử dụng để chỉ các lớp màng trong cơ thể động vật và thực vật. Theo thời gian, cụm từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, như sinh học và y học, để chỉ các cấu trúc màng tồn tại bên trong tế bào hoặc cơ quan, phản ánh tính chất bảo vệ và phân cách các môi trường khác nhau.
Thuật ngữ "internal membrane" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, cụ thể là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và y học, đề cập đến màng tế bào nội tại trong các tế bào và cơ quan. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào, có liên quan đến các khái niệm như trao đổi chất và khả năng sinh sản của tế bào.