Bản dịch của từ International journal trong tiếng Việt

International journal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International journal (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl dʒɝˈnəl
ˌɪntɚnˈæʃənəl dʒɝˈnəl
01

Một ấn phẩm định kỳ báo cáo về nghiên cứu và công việc học thuật trong một lĩnh vực cụ thể, với các tác giả từ nhiều quốc gia.

A periodical publication that reports on research and scholarly work in a particular field, with contributors from multiple countries.

Ví dụ

The international journal published studies from researchers in ten different countries.

Tạp chí quốc tế đã xuất bản các nghiên cứu từ mười quốc gia khác nhau.

The international journal does not accept articles without proper citations.

Tạp chí quốc tế không chấp nhận bài viết không có trích dẫn đúng.

Is the international journal open to submissions from all social scientists?

Tạp chí quốc tế có mở cửa cho các bài gửi từ tất cả nhà xã hội học không?

02

Một tạp chí xuất bản các bài viết từ nhiều tác giả quốc tế, thường được bình duyệt.

A journal that publishes articles from various international authors, often peer-reviewed.

Ví dụ

The international journal published articles from authors across five continents.

Tạp chí quốc tế đã xuất bản các bài viết từ tác giả trên năm châu.

The international journal does not accept articles without peer review.

Tạp chí quốc tế không chấp nhận bài viết không có đánh giá đồng cấp.

Is the international journal accepting submissions from new authors this year?

Tạp chí quốc tế có chấp nhận bài gửi từ tác giả mới năm nay không?

03

Một nguồn thông tin được công nhận rộng rãi ở các quốc gia khác nhau vì đóng góp cho tri thức.

A source of information that is widely recognized across different countries for its contributions to knowledge.

Ví dụ

The international journal published a study on global poverty in 2022.

Tạp chí quốc tế đã xuất bản một nghiên cứu về nghèo đói toàn cầu năm 2022.

Many students do not read the international journal regularly for information.

Nhiều sinh viên không đọc tạp chí quốc tế thường xuyên để lấy thông tin.

Is the international journal important for understanding social issues worldwide?

Tạp chí quốc tế có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng International journal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International journal

Không có idiom phù hợp