Bản dịch của từ International maritime organization trong tiếng Việt

International maritime organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International maritime organization (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl mˈɛɹətˌaɪm ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
ˌɪntɚnˈæʃənəl mˈɛɹətˌaɪm ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
01

Cơ quan chuyên môn của liên hợp quốc chịu trách nhiệm về quy định vận tải biển và thực tiễn hàng hải trên toàn thế giới.

A specialized agency of the united nations responsible for regulating shipping and maritime practices worldwide.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức nhằm cải thiện an toàn, bảo mật, và hiệu quả của vận tải biển cũng như ngăn ngừa ô nhiễm biển.

An organization aimed at improving the safety, security, and efficiency of shipping and preventing marine pollution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổ chức liên chính phủ tập trung vào việc tạo ra khuôn khổ hợp tác và phát triển trong các vấn đề hàng hải giữa các quốc gia thành viên.

An intergovernmental organization that focuses on creating a framework for cooperation and development in maritime affairs among its member states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng International maritime organization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International maritime organization

Không có idiom phù hợp