Bản dịch của từ Intersectionality trong tiếng Việt
Intersectionality

Intersectionality (Noun)
Bản chất liên kết của các phân loại xã hội như chủng tộc, giai cấp và giới tính khi chúng áp dụng cho một cá nhân hoặc nhóm nhất định, được coi là tạo ra các hệ thống phân biệt đối xử hoặc bất lợi chồng chéo và phụ thuộc lẫn nhau.
The interconnected nature of social categorizations such as race class and gender as they apply to a given individual or group regarded as creating overlapping and interdependent systems of discrimination or disadvantage.
Intersectionality is crucial in understanding social inequalities and discrimination.
Sự giao lưu quan trọng trong việc hiểu biết bất bình đẳng xã hội và phân biệt đối xử.
The concept of intersectionality helps analyze the complexity of social issues.
Khái niệm giao lưu giúp phân tích sự phức tạp của các vấn đề xã hội.
Understanding intersectionality is essential for addressing social injustices effectively.
Hiểu biết về sự giao lưu là rất quan trọng để giải quyết công bằng xã hội một cách hiệu quả.
Khái niệm "intersectionality" được phát triển bởi Kimberlé Crenshaw vào những năm 1980, chỉ ra cách mà các hình thức bất bình đẳng xã hội như chủng tộc, giới tính, và tầng lớp kinh tế tương tác và chồng chéo lên nhau. Thuật ngữ này nhấn mạnh rằng kinh nghiệm của các cá nhân không thể được hiểu theo đơn lẻ mà cần xem xét tổng thể các khía cạnh của bản thân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intersectionality" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Thuật ngữ "intersectionality" xuất phát từ từ "intersect" trong tiếng Latin "intersectus", có nghĩa là "cắt ngang". Khái niệm này được phát triển vào cuối thế kỷ 20 bởi Kimberlé Crenshaw nhằm mô tả các mối quan hệ tương tác giữa các dạng phân biệt đối xử như chủng tộc, giới tính và tầng lớp xã hội. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính đa chiều của sự bất bình đẳng, phản ánh sự phức tạp trong kinh nghiệm của các nhóm thiểu số và các vấn đề xã hội hiện đại.
Từ "intersectionality" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần viết và nói về các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tập trung vào giao thoa giữa các danh tính và cấu trúc quyền lực, như giới tính, chủng tộc và lớp xã hội. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội và các chính sách đa dạng.