Bản dịch của từ Interval data trong tiếng Việt
Interval data

Interval data (Noun)
The survey used interval data to measure social attitudes in 2022.
Khảo sát đã sử dụng dữ liệu khoảng để đo lường thái độ xã hội năm 2022.
Interval data does not show a true zero point in social studies.
Dữ liệu khoảng không cho thấy điểm không thực sự trong các nghiên cứu xã hội.
Is interval data useful for analyzing social trends over time?
Dữ liệu khoảng có hữu ích cho việc phân tích xu hướng xã hội theo thời gian không?
Dữ liệu được đặc trưng bởi các khoảng mà sự chênh lệch giữa các giá trị là có ý nghĩa, nhưng tỷ lệ giữa các giá trị thì không có ý nghĩa.
Data characterized by intervals where the difference between values is meaningful, but the ratio between values is not meaningful.
Researchers analyzed interval data from 500 surveys about social behaviors.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu khoảng từ 500 khảo sát về hành vi xã hội.
Interval data does not provide a true ratio for social statistics.
Dữ liệu khoảng không cung cấp tỷ lệ chính xác cho thống kê xã hội.
How can we interpret interval data in social research effectively?
Chúng ta có thể giải thích dữ liệu khoảng trong nghiên cứu xã hội hiệu quả như thế nào?
Được sử dụng trong phân tích thống kê để đại diện cho các biến có thể cộng hoặc trừ nhưng không thể nhân hoặc chia, chẳng hạn như nhiệt độ trong độ c.
Used in statistical analysis to represent variables that can be added or subtracted but not multiplied or divided, such as temperature in celsius.
The interval data shows a temperature increase of 5 degrees Celsius.
Dữ liệu khoảng cách cho thấy nhiệt độ tăng 5 độ C.
Interval data does not include variables like age or income levels.
Dữ liệu khoảng cách không bao gồm các biến như tuổi tác hoặc thu nhập.
What is the significance of interval data in social research?
Ý nghĩa của dữ liệu khoảng cách trong nghiên cứu xã hội là gì?