Bản dịch của từ Interval scale trong tiếng Việt

Interval scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interval scale (Noun)

ˈɪntɚvəl skˈeɪl
ˈɪntɚvəl skˈeɪl
01

Một thang đo mà sự khác biệt giữa các giá trị có ý nghĩa và nhất quán, nhưng không có điểm không thực sự.

A scale of measurement where the difference between values is meaningful and consistent, but there is no true zero point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong thống kê để mô tả dữ liệu có thể được sắp xếp và nơi mà sự khác biệt giữa các giá trị có thể được hiểu.

Used in statistics to describe data that can be ordered and where the differences between values are interpretable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các ví dụ phổ biến bao gồm các thang đo nhiệt độ như celsius và fahrenheit, nơi các khoảng cách có ý nghĩa.

Common examples include temperature scales like celsius and fahrenheit where the intervals are meaningful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interval scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interval scale

Không có idiom phù hợp