Bản dịch của từ Interviewing trong tiếng Việt

Interviewing

Verb

Interviewing (Verb)

ˈɪnɚvjˌuɪŋ
ˈɪntɚvjˌuɪŋ
01

Có một cuộc họp trang trọng, đặc biệt là với một người đang cố gắng kiếm việc làm hoặc một vị trí tại trường đại học, để hỏi họ những câu hỏi và xem họ có phù hợp không

Having a formal meeting, especially with someone who is going to try to get a job or a place at a college, to ask them questions and see if they are suitable

Ví dụ

She is interviewing candidates for a marketing position.

Cô ấy đang phỏng vấn ứng viên cho vị trí tiếp thị.

The HR manager will be interviewing potential interns next week.

Người quản lý nhân sự sẽ phỏng vấn thực tập sinh tiềm năng vào tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interviewing

Không có idiom phù hợp