Bản dịch của từ Interviewing trong tiếng Việt
Interviewing

Interviewing (Verb)
Có một cuộc họp trang trọng, đặc biệt là với một người đang cố gắng kiếm việc làm hoặc một vị trí tại trường đại học, để hỏi họ những câu hỏi và xem họ có phù hợp không.
Having a formal meeting, especially with someone who is going to try to get a job or a place at a college, to ask them questions and see if they are suitable.
She is interviewing candidates for a marketing position.
Cô ấy đang phỏng vấn ứng viên cho vị trí tiếp thị.
The HR manager will be interviewing potential interns next week.
Người quản lý nhân sự sẽ phỏng vấn thực tập sinh tiềm năng vào tuần tới.
The university is interviewing students for their study abroad program.
Trường đại học đang phỏng vấn sinh viên cho chương trình du học của họ.
Dạng động từ của Interviewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interview |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interviewing |
Họ từ
Từ "interviewing" là danh động từ của động từ "interview", có nghĩa là tiến hành cuộc gặp gỡ để thu thập thông tin, ý kiến hoặc đánh giá từ một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nhân sự, nghiên cứu và báo chí. Về ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong phong cách giao tiếp và bối cảnh sử dụng do văn hóa ảnh hưởng.
Từ "interviewing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intervisio", bao gồm tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "videre" có nghĩa là "nhìn". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, với ý nghĩa là cuộc gặp gỡ nhằm thu thập thông tin hoặc quan sát. Sự phát triển của từ này đến nay phản ánh quá trình giao tiếp giữa hai hoặc nhiều người để trao đổi thông tin, đánh giá và phân tích.
Từ "interviewing" xuất hiện tương đối phổ biến trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi người dự thi thường phải mô tả hoặc thảo luận về quy trình phỏng vấn. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi phân tích các văn bản liên quan đến quy trình tuyển dụng hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này thường được ứng dụng trong các tình huống như tuyển dụng nhân sự, nghiên cứu khoa học xã hội và các hoạt động phỏng vấn trong truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



