Bản dịch của từ Inventory manager trong tiếng Việt
Inventory manager

Inventory manager (Noun)
Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý mức tồn kho và hàng tồn kho trong một tổ chức.
A person responsible for overseeing and managing inventory levels and stock in an organization.
An inventory manager at Walmart controls stock levels efficiently every day.
Một người quản lý hàng tồn kho tại Walmart kiểm soát mức hàng hiệu quả mỗi ngày.
An inventory manager does not ignore stock shortages at Target stores.
Một người quản lý hàng tồn kho không bỏ qua tình trạng thiếu hàng tại các cửa hàng Target.
Is the inventory manager at Amazon responsible for all stock checks?
Người quản lý hàng tồn kho tại Amazon có trách nhiệm kiểm tra tất cả hàng hóa không?
The inventory manager helped track supplies for the community food bank.
Phần mềm quản lý hàng tồn kho đã giúp theo dõi nguồn cung cho ngân hàng thực phẩm cộng đồng.
The inventory manager does not include personal items in its tracking system.
Phần mềm quản lý hàng tồn kho không bao gồm đồ cá nhân trong hệ thống theo dõi.
How does the inventory manager improve local charity event planning?
Phần mềm quản lý hàng tồn kho cải thiện việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện địa phương như thế nào?
Một vai trò bao gồm đặt hàng, nhận và duy trì hàng tồn kho.
A role that includes ordering receiving and maintaining inventory.
The inventory manager ordered supplies for the community food bank last week.
Quản lý kho đã đặt hàng cho ngân hàng thực phẩm cộng đồng tuần trước.
An inventory manager does not only track items but also organizes events.
Quản lý kho không chỉ theo dõi hàng hóa mà còn tổ chức sự kiện.
Is the inventory manager responsible for maintaining supplies for local shelters?
Quản lý kho có trách nhiệm duy trì nguồn cung cho các nơi trú ẩn địa phương không?
Quản lý hàng tồn kho, hay "inventory manager" trong tiếng Anh, là người chịu trách nhiệm theo dõi và kiểm soát số lượng hàng hóa trong kho, đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong hoạt động kinh doanh. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ứng dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Quản lý hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình cung ứng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
