Bản dịch của từ Inventory manager trong tiếng Việt

Inventory manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory manager (Noun)

ˌɪnvəntˈɔɹi mˈænədʒɚ
ˌɪnvəntˈɔɹi mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý mức tồn kho và hàng tồn kho trong một tổ chức.

A person responsible for overseeing and managing inventory levels and stock in an organization.

Ví dụ

An inventory manager at Walmart controls stock levels efficiently every day.

Một người quản lý hàng tồn kho tại Walmart kiểm soát mức hàng hiệu quả mỗi ngày.

An inventory manager does not ignore stock shortages at Target stores.

Một người quản lý hàng tồn kho không bỏ qua tình trạng thiếu hàng tại các cửa hàng Target.

Is the inventory manager at Amazon responsible for all stock checks?

Người quản lý hàng tồn kho tại Amazon có trách nhiệm kiểm tra tất cả hàng hóa không?

02

Một hệ thống phần mềm được sử dụng để theo dõi mức tồn kho, đơn đặt hàng, doanh số bán hàng và giao hàng.

A software system used to track inventory levels orders sales and deliveries.

Ví dụ

The inventory manager helped track supplies for the community food bank.

Phần mềm quản lý hàng tồn kho đã giúp theo dõi nguồn cung cho ngân hàng thực phẩm cộng đồng.

The inventory manager does not include personal items in its tracking system.

Phần mềm quản lý hàng tồn kho không bao gồm đồ cá nhân trong hệ thống theo dõi.

How does the inventory manager improve local charity event planning?

Phần mềm quản lý hàng tồn kho cải thiện việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện địa phương như thế nào?

03

Một vai trò bao gồm đặt hàng, nhận và duy trì hàng tồn kho.

A role that includes ordering receiving and maintaining inventory.

Ví dụ

The inventory manager ordered supplies for the community food bank last week.

Quản lý kho đã đặt hàng cho ngân hàng thực phẩm cộng đồng tuần trước.

An inventory manager does not only track items but also organizes events.

Quản lý kho không chỉ theo dõi hàng hóa mà còn tổ chức sự kiện.

Is the inventory manager responsible for maintaining supplies for local shelters?

Quản lý kho có trách nhiệm duy trì nguồn cung cho các nơi trú ẩn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventory manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business operations like accounting, and forecasting sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Inventory manager

Không có idiom phù hợp