Bản dịch của từ Ipratropium trong tiếng Việt

Ipratropium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ipratropium (Noun)

ˌɪpɹətɹˈɪpəməs
ˌɪpɹətɹˈɪpəməs
01

Thuốc kháng cholinergic c₂₀h₃₀no₃⁺ được sử dụng dưới dạng khí dung qua đường hô hấp để giãn phế quản, đặc biệt là trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và dùng làm thuốc xịt mũi trong điều trị sổ mũi liên quan đến viêm mũi.

An anticholinergic drug c₂₀h₃₀no₃⁺ that is used as an inhalational aerosol for bronchodilation especially in the treatment of chronic obstructive pulmonary disease and as a nasal spray in the treatment of runny nose associated with rhinitis.

Ví dụ

Ipratropium helps patients with COPD breathe easier during social activities.

Ipratropium giúp bệnh nhân COPD thở dễ dàng hơn trong các hoạt động xã hội.

Many people do not know about ipratropium's benefits for social interactions.

Nhiều người không biết về lợi ích của ipratropium cho các tương tác xã hội.

Is ipratropium effective in improving social life for COPD patients?

Ipratropium có hiệu quả trong việc cải thiện đời sống xã hội cho bệnh nhân COPD không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ipratropium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ipratropium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.