Bản dịch của từ Ipratropium trong tiếng Việt
Ipratropium

Ipratropium (Noun)
Thuốc kháng cholinergic c₂₀h₃₀no₃⁺ được sử dụng dưới dạng khí dung qua đường hô hấp để giãn phế quản, đặc biệt là trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và dùng làm thuốc xịt mũi trong điều trị sổ mũi liên quan đến viêm mũi.
An anticholinergic drug c₂₀h₃₀no₃⁺ that is used as an inhalational aerosol for bronchodilation especially in the treatment of chronic obstructive pulmonary disease and as a nasal spray in the treatment of runny nose associated with rhinitis.
Ipratropium helps patients with COPD breathe easier during social activities.
Ipratropium giúp bệnh nhân COPD thở dễ dàng hơn trong các hoạt động xã hội.
Many people do not know about ipratropium's benefits for social interactions.
Nhiều người không biết về lợi ích của ipratropium cho các tương tác xã hội.
Is ipratropium effective in improving social life for COPD patients?
Ipratropium có hiệu quả trong việc cải thiện đời sống xã hội cho bệnh nhân COPD không?
Ipratropium là một thuốc kháng cholinergic được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen suyễn. Nó hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của acetylcholine trên các thụ thể muscarinic trong đường hô hấp, giúp giãn nở phế quản. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, đều được phát âm là /ɪˈpræt.rə.pi.əm/.
Từ "ipratropium" có nguồn gốc từ gốc Latinh "trop" có nghĩa là "xoay" hoặc "thay đổi", kết hợp với tiền tố "ipra-" phản ánh cấu trúc hóa học của thuốc. Ipratropium được phát triển từ atropin, một dẫn xuất tự nhiên có trong cây belladonna, với mục đích làm giảm trương lực phế quản trong điều trị hen. Hiện nay, ipratropium được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng nhờ vào khả năng ức chế thụ thể muscarinic, dẫn đến hiệu quả giãn phế quản.
Ipratropium là một từ chuyên ngành y học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen suyễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chuyên môn cao, chủ yếu được dùng trong phần nghe và nói khi thảo luận về y tế. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu y học và đơn thuốc, thường nhấn mạnh tác dụng của nó trong việc giãn phế quản.