Bản dịch của từ Irradiance trong tiếng Việt

Irradiance

Noun [U/C]

Irradiance (Noun)

ɪɹˈeidin̩s
ɪɹˈeidin̩s
01

Dòng năng lượng bức xạ trên một đơn vị diện tích (vuông góc với hướng truyền năng lượng bức xạ qua môi trường).

The flux of radiant energy per unit area (normal to the direction of flow of radiant energy through a medium).

Ví dụ

The irradiance of sunlight on the field was measured in watts per square meter.

Sự bức xạ của ánh nắng trên cánh đồng được đo bằng watt trên mỗi mét vuông.

The irradiance levels in urban areas vary depending on building shadows.

Các mức độ bức xạ tại các khu vực đô thị thay đổi tùy thuộc vào bóng của các tòa nhà.

02

Sự thật là tỏa sáng rực rỡ.

The fact of shining brightly.

Ví dụ

The irradiance of the sun brought warmth to the gathering.

Sự chiếu sáng của mặt trời mang lại sự ấm áp cho buổi tụ tập.

The irradiance of the streetlights lit up the park at night.

Sự chiếu sáng của đèn đường làm sáng bóng công viên vào ban đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irradiance

Không có idiom phù hợp