Bản dịch của từ Irradiance trong tiếng Việt
Irradiance
Irradiance (Noun)
The irradiance of sunlight on the field was measured in watts per square meter.
Sự bức xạ của ánh nắng trên cánh đồng được đo bằng watt trên mỗi mét vuông.
The irradiance levels in urban areas vary depending on building shadows.
Các mức độ bức xạ tại các khu vực đô thị thay đổi tùy thuộc vào bóng của các tòa nhà.
The irradiance of the sun brought warmth to the gathering.
Sự chiếu sáng của mặt trời mang lại sự ấm áp cho buổi tụ tập.
The irradiance of the streetlights lit up the park at night.
Sự chiếu sáng của đèn đường làm sáng bóng công viên vào ban đêm.