Bản dịch của từ Irradiance trong tiếng Việt
Irradiance

Irradiance (Noun)
The irradiance of sunlight on the field was measured in watts per square meter.
Sự bức xạ của ánh nắng trên cánh đồng được đo bằng watt trên mỗi mét vuông.
The irradiance levels in urban areas vary depending on building shadows.
Các mức độ bức xạ tại các khu vực đô thị thay đổi tùy thuộc vào bóng của các tòa nhà.
Researchers are studying the impact of high irradiance on human health.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của bức xạ cao đối với sức khỏe con người.
The irradiance of the sun brought warmth to the gathering.
Sự chiếu sáng của mặt trời mang lại sự ấm áp cho buổi tụ tập.
The irradiance of the streetlights lit up the park at night.
Sự chiếu sáng của đèn đường làm sáng bóng công viên vào ban đêm.
The irradiance of the bonfire created a cozy atmosphere for everyone.
Sự chiếu sáng của lửa trại tạo ra không khí ấm cúng cho mọi người.
Irradiance là một thuật ngữ chỉ lượng bức xạ điện từ (thường là ánh sáng mặt trời) chiếu trên một đơn vị diện tích trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng watt trên mét vuông (W/m²). Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong vật lý, năng lượng tái tạo và khoa học môi trường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách dùng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh ứng dụng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp năng lượng mặt trời, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "irradiance" xuất phát từ gốc Latin "irradiare", có nghĩa là phát ra ánh sáng hoặc soi sáng. Trong tiếng Latinh, "ir" có nghĩa là "ra ngoài", còn "radiare" có nghĩa là "tỏa sáng". Từ này được sử dụng trong vật lý để chỉ cường độ ánh sáng hoặc bức xạ năng lượng trên một đơn vị diện tích. Sự phát triển về nghĩa từ "irradiance" phản ánh quá trình nghiên cứu ánh sáng và bức xạ trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong quang học và năng lượng mặt trời.
Irradiance là thuật ngữ chuyên môn thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra IELTS không cao, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến năng lượng mặt trời, quang phổ hay vật lý thiên văn. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng trong nghiên cứu về ánh sáng, đánh giá hiệu suất năng lượng và các lĩnh vực môi trường, nơi khảo sát tác động của bức xạ lên hệ sinh thái.