Bản dịch của từ Irrigation timer trong tiếng Việt
Irrigation timer

Irrigation timer (Noun)
Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu.
A device used to automatically control the timing of irrigation systems.
Một cơ chế điều chỉnh nguồn cung cấp nước cho mục đích nông nghiệp dựa trên các khoảng thời gian đã đặt.
A mechanism that regulates the water supply for agricultural purposes based on set intervals.
Một bộ hẹn giờ điện tử được thiết kế đặc biệt để quản lý lịch tưới nước trong vườn hoặc trang trại.
An electronic timer specifically designed for managing watering schedules in gardens or farms.