Bản dịch của từ Irrigation timer trong tiếng Việt

Irrigation timer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrigation timer (Noun)

ˌɪɹəɡˈeɪʃən tˈaɪmɚ
ˌɪɹəɡˈeɪʃən tˈaɪmɚ
01

Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu.

A device used to automatically control the timing of irrigation systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ chế điều chỉnh nguồn cung cấp nước cho mục đích nông nghiệp dựa trên các khoảng thời gian đã đặt.

A mechanism that regulates the water supply for agricultural purposes based on set intervals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ hẹn giờ điện tử được thiết kế đặc biệt để quản lý lịch tưới nước trong vườn hoặc trang trại.

An electronic timer specifically designed for managing watering schedules in gardens or farms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irrigation timer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrigation timer

Không có idiom phù hợp