Bản dịch của từ Irrigation timer trong tiếng Việt
Irrigation timer

Irrigation timer (Noun)
Một thiết bị được sử dụng để tự động điều khiển thời gian của các hệ thống tưới tiêu.
A device used to automatically control the timing of irrigation systems.
The irrigation timer helped farmers save water during the drought in 2023.
Bộ hẹn giờ tưới tiêu đã giúp nông dân tiết kiệm nước trong hạn hán năm 2023.
Many farmers do not use an irrigation timer for their crops.
Nhiều nông dân không sử dụng bộ hẹn giờ tưới tiêu cho cây trồng của họ.
How does an irrigation timer improve water efficiency for farmers?
Bộ hẹn giờ tưới tiêu cải thiện hiệu quả nước cho nông dân như thế nào?
Một cơ chế điều chỉnh nguồn cung cấp nước cho mục đích nông nghiệp dựa trên các khoảng thời gian đã đặt.
A mechanism that regulates the water supply for agricultural purposes based on set intervals.
The irrigation timer helps farmers manage water efficiently in their fields.
Bộ hẹn giờ tưới tiêu giúp nông dân quản lý nước hiệu quả trong ruộng.
Many farmers do not use an irrigation timer for their crops.
Nhiều nông dân không sử dụng bộ hẹn giờ tưới tiêu cho cây trồng.
Do you think an irrigation timer can improve crop yields significantly?
Bạn có nghĩ rằng bộ hẹn giờ tưới tiêu có thể cải thiện năng suất cây trồng không?
Một bộ hẹn giờ điện tử được thiết kế đặc biệt để quản lý lịch tưới nước trong vườn hoặc trang trại.
An electronic timer specifically designed for managing watering schedules in gardens or farms.
The irrigation timer helps farmers manage water efficiently during droughts.
Bộ hẹn giờ tưới tiêu giúp nông dân quản lý nước hiệu quả trong hạn hán.
An irrigation timer does not waste water in community gardens.
Bộ hẹn giờ tưới tiêu không lãng phí nước trong vườn cộng đồng.
How does the irrigation timer improve water usage for local farms?
Bộ hẹn giờ tưới tiêu cải thiện việc sử dụng nước cho các trang trại địa phương như thế nào?