Bản dịch của từ Isogonal trong tiếng Việt

Isogonal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isogonal (Adjective)

01

(hình học) có các góc bằng nhau.

Geometry having equal angles.

Ví dụ

The isogonal design of the community center promotes equal participation for all.

Thiết kế đồng góc của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tham gia bình đẳng.

The isogonal layout does not create unequal spaces in the park.

Bố trí đồng góc không tạo ra không gian không bình đẳng trong công viên.

Is the isogonal structure in the city beneficial for social gatherings?

Cấu trúc đồng góc trong thành phố có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

(bản đồ, dẫn đường) mô tả các đường nối các điểm trên bề mặt trái đất có độ lệch từ trường giống nhau.

Cartography navigation describing lines connecting points on the earths surface whose magnetic declination is identical.

Ví dụ

Isogonal lines help map magnetic declination in social geography studies.

Các đường isogonal giúp lập bản đồ độ lệch từ tính trong nghiên cứu địa lý xã hội.

Isogonal lines are not always easy to identify on social maps.

Các đường isogonal không phải lúc nào cũng dễ xác định trên bản đồ xã hội.

Are isogonal lines useful for understanding social navigation patterns?

Các đường isogonal có hữu ích cho việc hiểu các mẫu điều hướng xã hội không?

Isogonal (Noun)

01

(bản đồ, dẫn đường) đường nối các điểm trên bề mặt trái đất có độ lệch từ trường giống nhau.

Cartography navigation a line connecting points on the earths surface whose magnetic declination is identical.

Ví dụ

The isogonal line shows equal magnetic declination across the map.

Đường isogonal cho thấy độ nghiêng từ tính bằng nhau trên bản đồ.

There are no isogonal lines in this region of social studies.

Không có đường isogonal nào trong khu vực nghiên cứu xã hội này.

Are isogonal lines useful for understanding social geography?

Đường isogonal có hữu ích cho việc hiểu địa lý xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isogonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isogonal

Không có idiom phù hợp