Bản dịch của từ It's nothing trong tiếng Việt

It's nothing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

It's nothing (Idiom)

01

Một biểu hiện cho thấy không có tình huống hoặc vấn đề nào xảy ra.

An expression showing that there is no situation or issue at hand.

Ví dụ

There's nothing to worry about in this situation.

Không có gì phải lo lắng trong tình huống này.

She said there was nothing wrong with the plan.

Cô ấy nói rằng không có gì sai với kế hoạch.

Is there nothing we can do to improve social interactions?

Có phải không có gì chúng ta có thể làm để cải thiện giao tiếp xã hội không?

There's nothing to worry about during the IELTS exam.

Không có gì phải lo lắng trong kỳ thi IELTS.

She found nothing wrong with his speaking skills.

Cô ấy không thấy gì sai trong kỹ năng nói của anh ấy.

02

Thường được sử dụng để loại bỏ một mối quan tâm hoặc suy nghĩ.

Often used to dismiss a concern or thought.

Ví dụ

It's nothing to worry about, just a misunderstanding.

Đừng lo lắng, chỉ là hiểu lầm.

She said it's nothing, but I think she's upset.

Cô ấy nói không có gì, nhưng tôi nghĩ cô ấy buồn.

Isn't it nothing if they keep avoiding the topic?

Nếu họ tiếp tục tránh đề cập đến chủ đề, đó không phải là không có gì phải không?

It's nothing to worry about.

Không có gì phải lo lắng.

Don't make a big deal out of it; it's nothing.

Đừng làm vấn đề lớn về điều đó; không có gì cả.

03

Một cụm từ được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó không có giá trị hoặc tầm quan trọng.

A phrase used to indicate that something is of no value or importance.

Ví dụ

It's nothing to worry about.

Đó không phải là điều đáng lo ngại.

The mistake is nothing serious.

Lỗi đó không gì quá nghiêm trọng.

Is it nothing to be concerned about?

Đó không phải là điều đáng quan ngại sao?

It's nothing to worry about.

Không có gì để lo lắng.

She said it's nothing special.

Cô ấy nói không có gì đặc biệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng It's nothing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a doubt our experience at that was short of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Nothing is as _______ as the bar of chocolate that I first tasted in my life [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] If they are obliged to do unpaid work, this can create a negative impression that their life is but duties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] It was very frustrating, but I knew the whole time that there was literally I could do about it [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam

Idiom with It's nothing

Không có idiom phù hợp