Bản dịch của từ Jay trong tiếng Việt
Jay
Jay (Noun)
Người nói dài dòng một cách ngu xuẩn hoặc xấc xược.
A person who talks at length in a foolish or impertinent way.
Jay always dominates the conversation with his irrelevant stories.
Jay luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện với những câu chuyện không liên quan của mình.
She avoids inviting Jay to social gatherings due to his long-windedness.
Cô tránh mời Jay đến các buổi tụ tập xã hội vì sự dài dòng của anh ấy.
Is Jay the one who rambles on during group discussions?
Liệu Jay có phải là người nói dài dòng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Jay is a common bird found in urban areas.
Jay là một loài chim phổ biến được tìm thấy ở khu vực đô thị.
I have never seen a jay in the countryside.
Tôi chưa bao giờ thấy một con jay ở nông thôn.
Do you know how to distinguish a jay from other birds?
Bạn có biết cách phân biệt một con jay với các loài chim khác không?
Họ từ
Từ "jay" có nghĩa chỉ một loài chim thuộc họ Corvidae, thường có màu sắc rực rỡ và âm thanh đặc trưng. Trong tiếng Anh, "jay" thường được sử dụng để chỉ về các loài chim như Blue Jay (chim jay xanh) ở Bắc Mỹ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong văn cảnh slang, "jay" có thể chỉ một loại thuốc lá hoặc thuốc lá cuộn. Việc sử dụng từ có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "jay" xuất phát từ tiếng Latinh "gaius", đề cập đến một loài chim thuộc họ Corvidae, có đặc điểm nổi bật về màu sắc và âm thanh. Từ tiếng Pháp cổ "jaie" cũng chỉ loài chim này, được sử dụng để mô tả sự thông minh và tính xã hội của nó. Ý nghĩa hiện tại của "jay" trong tiếng Anh không chỉ liên quan đến loài chim mà còn ám chỉ sự vui vẻ, hoạt bát, phản ánh bản chất tươi sáng và năng động mà từ này truyền tải.
Từ "jay" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả loài chim, thuộc họ Corvidae, hoặc trong các cụm từ cổ điển. Ngoài ra, "jay" còn xuất hiện trong một số văn hóa nhất định, như trong các phương ngữ hoặc trong âm nhạc, thường liên quan đến những khái niệm biểu tượng cho sự tự do và hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp