Bản dịch của từ Jay trong tiếng Việt
Jay
Jay (Noun)
Người nói dài dòng một cách ngu xuẩn hoặc xấc xược.
A person who talks at length in a foolish or impertinent way.
Jay always dominates the conversation with his irrelevant stories.
Jay luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện với những câu chuyện không liên quan của mình.
She avoids inviting Jay to social gatherings due to his long-windedness.
Cô tránh mời Jay đến các buổi tụ tập xã hội vì sự dài dòng của anh ấy.
Is Jay the one who rambles on during group discussions?
Liệu Jay có phải là người nói dài dòng trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Jay is a common bird found in urban areas.
Jay là một loài chim phổ biến được tìm thấy ở khu vực đô thị.
I have never seen a jay in the countryside.
Tôi chưa bao giờ thấy một con jay ở nông thôn.
Do you know how to distinguish a jay from other birds?
Bạn có biết cách phân biệt một con jay với các loài chim khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp