Bản dịch của từ Jibe trong tiếng Việt
Jibe

Jibe (Noun)
She couldn't help but laugh at his jibe during the party.
Cô không thể không cười khi nghe lời châm chọc của anh ta trong bữa tiệc.
His jibe about her outfit made everyone chuckle at the gathering.
Lời châm chọc của anh ta về trang phục của cô khiến mọi người cười thầm tại buổi tụ tập.
The jibe aimed at his friend was meant in good humor.
Lời châm chọc nhắm vào người bạn của anh ấy được dùng với tinh thần vui vẻ.
Dạng danh từ của Jibe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jibe | Jibes |
Jibe (Verb)
(thông tục) nói một cách giễu cợt, chế nhạo.
Transitive to say in a mocking or taunting manner.
Her comments jibe with his sarcastic tone.
Nhận xét của cô ấy hòa hợp với giọng điệu châm biếm của anh ấy.
He never jibes at others during group discussions.
Anh ấy không bao giờ châm chọc người khác trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do their opinions jibe with the overall theme of the essay?
Ý kiến của họ có hòa hợp với chủ đề tổng thể của bài luận không?
(thông tục) nhục nhã bằng lời lẽ khinh miệt; chế giễu, chế nhạo, chế nhạo.
Transitive to reproach with contemptuous words to deride to mock to taunt.
She jibed at his outfit, causing embarrassment at the party.
Cô ta chế nhạo trang phục của anh ta, gây xấu hổ tại bữa tiệc.
The students often jibe at each other's academic achievements in class.
Các học sinh thường chế nhạo thành tích học tập của nhau trong lớp học.
His constant jibing at her appearance made her feel insecure.
Sự chế nhạo liên tục về ngoại hình của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy thiếu tự tin.
Her jibe about his accent made him feel self-conscious.
Bình luận châm chọc của cô về giọng điệu của anh ấy làm anh ấy cảm thấy tự ti.
He didn't appreciate her constant jibes during the conversation.
Anh ấy không đánh giá cao những lời châm chọc liên tục của cô ấy trong cuộc trò chuyện.
Did you notice the subtle jibe she made about his writing skills?
Bạn có nhận thấy lời châm chọc tinh subtile mà cô ấy đã nói về kỹ năng viết của anh ấy không?
Dạng động từ của Jibe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jibe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jibed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jibed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jibes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jibing |
Họ từ
Từ "jibe" có nghĩa là một hành động chế nhạo hoặc cười nhạo, thường được sử dụng để mô tả việc chỉ trích một cách châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "jibe" có thể mang nghĩa khác là "đồng ý", khi liên quan đến việc hòa hợp ý kiến. Ở tiếng Anh Anh, từ tương đương thường có dạng "gibe". Sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "jibe" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gibe", có nghĩa là châm chọc hoặc chế nhạo, và có liên quan đến gốc Latinh "giba", có nghĩa là "cái lưng". Lịch sử cho thấy từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16, ban đầu chỉ về sự chế nhạo, sau đó phát triển sang nghĩa "sát nhập" hoặc "hoà hợp" trong ngữ cảnh. Hiện nay, "jibe" thường được dùng để chỉ sự đồng nhất hoặc sự khớp nhau trong ý tưởng hay hành động.
Từ "jibe" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hạn chế. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là ngành hàng hải, để mô tả hành động thay đổi hướng của một chiếc thuyền. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự phù hợp hoặc đồng tình giữa các ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp