Bản dịch của từ Jitter trong tiếng Việt

Jitter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jitter (Noun)

dʒˈɪtəɹ
dʒˈɪtəɹ
01

Chuyển động, biến đổi hoặc không ổn định nhẹ, không đều, đặc biệt là trong tín hiệu điện hoặc thiết bị điện tử.

Slight irregular movement variation or unsteadiness especially in an electrical signal or electronic device.

Ví dụ

Her voice had a jitter, making it hard to understand her.

Giọng cô ấy có sự rung lắc, làm cho việc hiểu cô ấy khó khăn.

The presentation was clear with no jitter in the audio.

Bài thuyết trình rõ ràng không có sự rung lắc trong âm thanh.

Did you notice any jitter during the video call last night?

Bạn có để ý thấy bất kỳ sự rung lắc nào trong cuộc gọi video tối qua không?

02

Cảm giác cực kỳ lo lắng.

Feelings of extreme nervousness.

Ví dụ

She couldn't hide her jitter before the IELTS speaking test.

Cô ấy không thể che giấu sự lo lắng trước bài thi nói IELTS.

His jitter affected his writing performance negatively during the exam.

Sự lo lắng của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả viết trong kỳ thi.

Did the candidate's jitter impact the IELTS speaking score significantly?

Sự lo lắng của thí sinh có ảnh hưởng đáng kể đến điểm thi nói IELTS không?

Dạng danh từ của Jitter (Noun)

SingularPlural

Jitter

Jitters

Jitter (Verb)

dʒˈɪtəɹ
dʒˈɪtəɹ
01

(của tín hiệu hoặc thiết bị) bị giật.

Of a signal or device suffer from jitter.

Ví dụ

Her voice jittered during the presentation, showing her nervousness.

Giọng cô ấy run lên trong bài thuyết trình, chỉ ra sự lo lắng của cô ấy.

The candidate's speech did not jitter, indicating confidence and preparation.

Bài phát biểu của ứng cử viên không run, cho thấy sự tự tin và sự chuẩn bị.

Did your hands jitter when you spoke in front of the audience?

Khi bạn nói trước đám đông, tay bạn có run không?

02

Hãy hành động một cách lo lắng.

Act nervously.

Ví dụ

She jitters during the IELTS speaking test.

Cô ấy run rẩy trong bài thi nói IELTS.

He doesn't jitter when writing essays for IELTS.

Anh ấy không run rẩy khi viết bài luận cho IELTS.

Do you often jitter before your IELTS exam?

Bạn có thường xuyên run rẩy trước kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Jitter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jitter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jittered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jittered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jitters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jittering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jitter

Không có idiom phù hợp