Bản dịch của từ Jitter trong tiếng Việt
Jitter

Jitter (Noun)
Chuyển động, biến đổi hoặc không ổn định nhẹ, không đều, đặc biệt là trong tín hiệu điện hoặc thiết bị điện tử.
Slight irregular movement variation or unsteadiness especially in an electrical signal or electronic device.
Her voice had a jitter, making it hard to understand her.
Giọng cô ấy có sự rung lắc, làm cho việc hiểu cô ấy khó khăn.
The presentation was clear with no jitter in the audio.
Bài thuyết trình rõ ràng không có sự rung lắc trong âm thanh.
Did you notice any jitter during the video call last night?
Bạn có để ý thấy bất kỳ sự rung lắc nào trong cuộc gọi video tối qua không?
Cảm giác cực kỳ lo lắng.
Feelings of extreme nervousness.
She couldn't hide her jitter before the IELTS speaking test.
Cô ấy không thể che giấu sự lo lắng trước bài thi nói IELTS.
His jitter affected his writing performance negatively during the exam.
Sự lo lắng của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả viết trong kỳ thi.
Did the candidate's jitter impact the IELTS speaking score significantly?
Sự lo lắng của thí sinh có ảnh hưởng đáng kể đến điểm thi nói IELTS không?
Dạng danh từ của Jitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jitter | Jitters |
Jitter (Verb)
Her voice jittered during the presentation, showing her nervousness.
Giọng cô ấy run lên trong bài thuyết trình, chỉ ra sự lo lắng của cô ấy.
The candidate's speech did not jitter, indicating confidence and preparation.
Bài phát biểu của ứng cử viên không run, cho thấy sự tự tin và sự chuẩn bị.
Did your hands jitter when you spoke in front of the audience?
Khi bạn nói trước đám đông, tay bạn có run không?
She jitters during the IELTS speaking test.
Cô ấy run rẩy trong bài thi nói IELTS.
He doesn't jitter when writing essays for IELTS.
Anh ấy không run rẩy khi viết bài luận cho IELTS.
Do you often jitter before your IELTS exam?
Bạn có thường xuyên run rẩy trước kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Jitter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jitter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jittered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jittered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jitters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jittering |
Họ từ
Từ "jitter" thường được sử dụng để chỉ sự dao động, biến động không đều trong một tín hiệu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong tiếng Anh, "jitter" có thể diễn đạt sự không ổn định trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng. Ngoài ra, "jitter" cũng có thể chỉ đến cảm giác lo âu hay hồi hộp trong ngữ cảnh tâm lý học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "jitter" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, có liên quan đến động từ "jit", nghĩa là "chuyển động bất thường". Gốc từ này có thể liên kết với tiếng Đức "jitter", cũng đề cập đến sự rung lắc hoặc chuyển động không ổn định. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như điện tử và viễn thông để mô tả sự thay đổi ngẫu nhiên về thời gian truyền tín hiệu. Ý nghĩa hiện tại của "jitter" gắn liền với sự không ổn định và biến động trong các tín hiệu kỹ thuật số.
Từ "jitter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, trong cả bốn phần của bài thi. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật của mạng. Trong phần Đọc và Viết, "jitter" thường được sử dụng để mô tả độ biến động của tín hiệu trong kết nối mạng. Trong giao tiếp hằng ngày, "jitter" thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật để chỉ sự không ổn định của dữ liệu hoặc tín hiệu, ví dụ như trong video trực tuyến hoặc cuộc gọi VoIP.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp