Bản dịch của từ Jitters trong tiếng Việt
Jitters

Jitters (Noun)
Cảm giác cực kỳ lo lắng.
Feelings of extreme nervousness.
She felt jitters before speaking at the social event last week.
Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước khi phát biểu tại sự kiện xã hội tuần trước.
He does not experience jitters during group discussions or presentations.
Anh ấy không cảm thấy hồi hộp trong các cuộc thảo luận nhóm hoặc thuyết trình.
Do you often have jitters before meeting new people at parties?
Bạn có thường cảm thấy hồi hộp trước khi gặp gỡ người mới tại tiệc không?
Dạng danh từ của Jitters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jitter | Jitters |
Họ từ
Jitters là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp gây ra cảm giác không thoải mái, thường xuất hiện trước các sự kiện quan trọng như bài thuyết trình hay buổi phỏng vấn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "jitters" thường ít được nhóm người lớn tuổi sử dụng. Cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng "jitters" trong tiếng Anh Anh có thể thường liên quan đến tác dụng phụ của caffeine hay chất kích thích.
Từ "jitters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jittre", mang nghĩa là run rẩy hoặc rung lắc. Thuật ngữ này dần được dùng phổ biến trong thế kỷ 20 để chỉ cảm giác hồi hộp, lo lắng trước một sự kiện lớn hoặc bất ngờ. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh trạng thái tinh thần không yên ổn, gây ra bởi áp lực hoặc căng thẳng, thường thấy trong các tình huống công khai hoặc quan trọng.
Từ "jitters" thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự lo lắng hoặc căng thẳng, đặc biệt trong các tình huống như phỏng vấn, thuyết trình hoặc trước khi thi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking) khi thảo luận về cảm xúc cá nhân. Tần suất của từ này không cao, chủ yếu ở dạng miêu tả các trạng thái tâm lý tiêu cực, nhưng vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và các chủ đề liên quan đến tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp