Bản dịch của từ Job group trong tiếng Việt

Job group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job group(Noun)

dʒˈɑb ɡɹˈup
dʒˈɑb ɡɹˈup
01

Một tập hợp các vị trí thường yêu cầu các trình độ hoặc kinh nghiệm tương tự để thực hiện nhiệm vụ trong một tổ chức.

A collection of positions that typically require similar qualifications or experience to perform tasks in an organization.

Ví dụ
02

Một nhóm các nhiệm vụ hoặc vai trò trong một công ty, thường được sử dụng để tổ chức cấu trúc thanh toán và phúc lợi.

A grouping of tasks or roles within a company, often used to organize compensation and benefits structures.

Ví dụ
03

Một danh mục hoặc phân loại các công việc có đặc điểm tương tự, thường chia sẻ kỹ năng hoặc trách nhiệm trong một lĩnh vực cụ thể.

A category or classification of jobs with similar characteristics, typically sharing skills or responsibilities in a specific field.

Ví dụ