Bản dịch của từ Joint rate trong tiếng Việt

Joint rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint rate(Noun)

dʒɔɪnt ɹeɪt
dʒɔɪnt ɹeɪt
01

Một thỏa thuận về giá cả phản ánh các điều khoản được thiết lập giữa nhiều bên liên quan trong một liên doanh chung.

An agreement on pricing that reflects the terms established between multiple stakeholders in a joint venture.

Ví dụ
02

Mức phí được tính cho một dịch vụ hoặc sản phẩm liên quan đến sự hợp tác hoặc nỗ lực chung giữa hai hoặc nhiều bên.

A rate charged or calculated for a service or product that involves collaboration or joint effort between two or more parties.

Ví dụ
03

Trong tài chính, mức phí chung thường đề cập đến lãi suất hoặc phí kết hợp áp dụng cho nhiều bên hoặc tài khoản.

In finance, a joint rate usually refers to a combined interest or fee applied to multiple parties or accounts.

Ví dụ