Bản dịch của từ Joint rate trong tiếng Việt
Joint rate
Noun [U/C]

Joint rate(Noun)
dʒɔɪnt ɹeɪt
dʒɔɪnt ɹeɪt
Ví dụ
02
Mức phí được tính cho một dịch vụ hoặc sản phẩm liên quan đến sự hợp tác hoặc nỗ lực chung giữa hai hoặc nhiều bên.
A rate charged or calculated for a service or product that involves collaboration or joint effort between two or more parties.
Ví dụ
