Bản dịch của từ Juggler trong tiếng Việt
Juggler

Juggler (Noun)
The juggler entertained the crowd with his amazing skills.
Người biểu diễn đã giải trí cho đám đông với kỹ năng tuyệt vời của mình.
The juggler didn't drop a single ball during the performance.
Người biểu diễn không thả rơi một quả bóng nào trong buổi trình diễn.
Was the juggler able to juggle five balls simultaneously?
Người biểu diễn có thể vừa tung hứng năm quả bóng cùng một lúc không?
The juggler entertained the crowd with his amazing tricks.
Người biểu diễn đã giải trí cho đám đông bằng những màn ảo thuật tuyệt vời của mình.
I have never seen a juggler perform live before.
Tôi chưa bao giờ thấy một người biểu diễn thực hiện trực tiếp trước đây.
Did the juggler use cards or balls in his performance?
Người biểu diễn có sử dụng bài hay bóng trong màn trình diễn của mình không?
The juggler entertained the crowd with his amazing skills.
Người biểu diễn giữa đám đông bằng kỹ năng tuyệt vời của mình.
She never enjoyed watching jugglers perform at social events.
Cô ấy không bao giờ thích xem những người biểu diễn ở các sự kiện xã hội.
Did the juggler impress the audience with his juggling tricks?
Người biểu diễn có làm ấn tượng với khán giả bằng những màn biểu diễn lắc lư không?
Họ từ
Từ "juggler" chỉ những người nghệ sĩ có khả năng ném và bắt nhiều đồ vật cùng một lúc, thường là trong các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc giải trí. Juggler thường sử dụng bóng, đĩa hoặc các vật dụng khác để thể hiện kỹ năng của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, juggler có thể mang các giá trị biểu diễn khác nhau tại các khu vực khác nhau.
Từ "juggler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "joculator", có nghĩa là "người diễn hài" hoặc "người giải trí". Từ này được hình thành từ động từ "jocari", nghĩa là "chơi đùa". Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa từ hoạt động giải trí tổng quát sang việc ném và bắt các vật dụng, thể hiện kỹ năng khéo léo trong sự giải trí. Ngày nay, "juggler" chỉ những nghệ sĩ biểu diễn làm cho khán giả ấn tượng bằng khả năng ném và bắt các vật thể một cách điêu luyện.
Từ "juggler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các hoạt động nghệ thuật hoặc giải trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về nghệ thuật biểu diễn hoặc các đề tài văn hóa. Ngoài ra, "juggler" thường được sử dụng để mô tả những người khéo léo trong việc quản lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc trong các ngữ cảnh như kinh doanh và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp