Bản dịch của từ Juicy gossip trong tiếng Việt

Juicy gossip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juicy gossip(Noun)

dʒˈusi ɡˈɑsəp
dʒˈusi ɡˈɑsəp
01

Tin đồn hoặc suy đoán về những vấn đề cá nhân hoặc riêng tư của người khác.

Rumor or speculation about the personal or private affairs of others.

Ví dụ
02

Tin tức không chính thức hoặc giật gân, thường liên quan đến vụ bê bối.

Informal or sensational news, often involving scandal.

Ví dụ
03

Những câu chuyện thú vị hoặc giải trí về cuộc sống hoặc trải nghiệm của ai đó.

Interesting or entertaining stories about someone's life or experiences.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh