Bản dịch của từ Juicy gossip trong tiếng Việt
Juicy gossip

Juicy gossip (Noun)
Tin đồn hoặc suy đoán về những vấn đề cá nhân hoặc riêng tư của người khác.
Rumor or speculation about the personal or private affairs of others.
Everyone loves sharing juicy gossip about celebrities like Taylor Swift.
Mọi người đều thích chia sẻ tin đồn về những người nổi tiếng như Taylor Swift.
I don't enjoy juicy gossip about my friends' personal lives.
Tôi không thích tin đồn về đời sống riêng tư của bạn bè.
Is it true that there's juicy gossip about the new couple, John and Emily?
Có thật là có tin đồn thú vị về cặp đôi mới, John và Emily không?
Tin tức không chính thức hoặc giật gân, thường liên quan đến vụ bê bối.
Informal or sensational news, often involving scandal.
Everyone loves juicy gossip about celebrities like Taylor Swift and Harry Styles.
Mọi người đều thích tin đồn hấp dẫn về các ngôi sao như Taylor Swift và Harry Styles.
I don't enjoy juicy gossip; it often hurts people's feelings.
Tôi không thích tin đồn hấp dẫn; nó thường làm tổn thương cảm xúc của mọi người.
Is the juicy gossip about the party true or just a rumor?
Tin đồn hấp dẫn về bữa tiệc có thật không hay chỉ là tin đồn?
Những câu chuyện thú vị hoặc giải trí về cuộc sống hoặc trải nghiệm của ai đó.
Interesting or entertaining stories about someone's life or experiences.
Everyone loves juicy gossip about celebrities like Taylor Swift and Harry Styles.
Mọi người đều thích những câu chuyện thú vị về người nổi tiếng như Taylor Swift và Harry Styles.
I don't enjoy juicy gossip; it feels disrespectful to others' privacy.
Tôi không thích những câu chuyện thú vị; nó cảm thấy thiếu tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
Is there juicy gossip about the recent wedding of Priyanka Chopra?
Có câu chuyện thú vị nào về đám cưới gần đây của Priyanka Chopra không?
“Juicy gossip” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những thông tin hoặc tin đồn thú vị, hấp dẫn, thường liên quan đến đời sống cá nhân của người khác. Cụm từ này thường mang sắc thái tích cực trong việc thu hút sự chú ý của người nghe, nhưng cũng tiềm ẩn yếu tố tiêu cực khi có thể gây tổn thương cho đối tượng được nhắc đến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với nghĩa và cách sử dụng.