Bản dịch của từ Juicy gossip trong tiếng Việt

Juicy gossip

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juicy gossip (Noun)

dʒˈusi ɡˈɑsəp
dʒˈusi ɡˈɑsəp
01

Tin đồn hoặc suy đoán về những vấn đề cá nhân hoặc riêng tư của người khác.

Rumor or speculation about the personal or private affairs of others.

Ví dụ

Everyone loves sharing juicy gossip about celebrities like Taylor Swift.

Mọi người đều thích chia sẻ tin đồn về những người nổi tiếng như Taylor Swift.

I don't enjoy juicy gossip about my friends' personal lives.

Tôi không thích tin đồn về đời sống riêng tư của bạn bè.

Is it true that there's juicy gossip about the new couple, John and Emily?

Có thật là có tin đồn thú vị về cặp đôi mới, John và Emily không?

02

Tin tức không chính thức hoặc giật gân, thường liên quan đến vụ bê bối.

Informal or sensational news, often involving scandal.

Ví dụ

Everyone loves juicy gossip about celebrities like Taylor Swift and Harry Styles.

Mọi người đều thích tin đồn hấp dẫn về các ngôi sao như Taylor Swift và Harry Styles.

I don't enjoy juicy gossip; it often hurts people's feelings.

Tôi không thích tin đồn hấp dẫn; nó thường làm tổn thương cảm xúc của mọi người.

Is the juicy gossip about the party true or just a rumor?

Tin đồn hấp dẫn về bữa tiệc có thật không hay chỉ là tin đồn?

03

Những câu chuyện thú vị hoặc giải trí về cuộc sống hoặc trải nghiệm của ai đó.

Interesting or entertaining stories about someone's life or experiences.

Ví dụ

Everyone loves juicy gossip about celebrities like Taylor Swift and Harry Styles.

Mọi người đều thích những câu chuyện thú vị về người nổi tiếng như Taylor Swift và Harry Styles.

I don't enjoy juicy gossip; it feels disrespectful to others' privacy.

Tôi không thích những câu chuyện thú vị; nó cảm thấy thiếu tôn trọng quyền riêng tư của người khác.

Is there juicy gossip about the recent wedding of Priyanka Chopra?

Có câu chuyện thú vị nào về đám cưới gần đây của Priyanka Chopra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juicy gossip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juicy gossip

Không có idiom phù hợp