Bản dịch của từ Juicy gossip trong tiếng Việt
Juicy gossip

Juicy gossip(Noun)
Tin đồn hoặc suy đoán về những vấn đề cá nhân hoặc riêng tư của người khác.
Rumor or speculation about the personal or private affairs of others.
Tin tức không chính thức hoặc giật gân, thường liên quan đến vụ bê bối.
Informal or sensational news, often involving scandal.
Những câu chuyện thú vị hoặc giải trí về cuộc sống hoặc trải nghiệm của ai đó.
Interesting or entertaining stories about someone's life or experiences.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Juicy gossip” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những thông tin hoặc tin đồn thú vị, hấp dẫn, thường liên quan đến đời sống cá nhân của người khác. Cụm từ này thường mang sắc thái tích cực trong việc thu hút sự chú ý của người nghe, nhưng cũng tiềm ẩn yếu tố tiêu cực khi có thể gây tổn thương cho đối tượng được nhắc đến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với nghĩa và cách sử dụng.
“Juicy gossip” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những thông tin hoặc tin đồn thú vị, hấp dẫn, thường liên quan đến đời sống cá nhân của người khác. Cụm từ này thường mang sắc thái tích cực trong việc thu hút sự chú ý của người nghe, nhưng cũng tiềm ẩn yếu tố tiêu cực khi có thể gây tổn thương cho đối tượng được nhắc đến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với nghĩa và cách sử dụng.
