Bản dịch của từ Jumped for joy trong tiếng Việt

Jumped for joy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumped for joy (Verb)

dʒˈʌmpt fˈɔɹ dʒˈɔɪ
dʒˈʌmpt fˈɔɹ dʒˈɔɪ
01

Nhảy lên không trung một cách nhanh chóng, thường vì sự phấn khích hoặc hạnh phúc.

To leap into the air quickly, usually from excitement or happiness.

Ví dụ

The crowd jumped for joy when the concert started.

Đám đông nhảy lên vì vui mừng khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

She did not jump for joy after losing the competition.

Cô ấy không nhảy lên vì vui mừng sau khi thua cuộc thi.

Did the audience jump for joy during the performance?

Khán giả có nhảy lên vì vui mừng trong buổi biểu diễn không?

02

Thể hiện sự vui mừng hoặc nhiệt huyết bằng cách nhảy hoặc nhún nhảy.

To express happiness or enthusiasm by jumping or bouncing.

Ví dụ

The crowd jumped for joy when the concert started at 8 PM.

Đám đông nhảy lên vì vui mừng khi buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.

They did not jump for joy after losing the soccer match yesterday.

Họ không nhảy lên vì vui mừng sau khi thua trận bóng đá hôm qua.

Did the children jump for joy at the birthday party yesterday?

Có phải bọn trẻ đã nhảy lên vì vui mừng tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?

03

Thể hiện niềm vui hoặc vui sướng một cách vật lý.

To show delight or joy in a physical manner.

Ví dụ

The crowd jumped for joy when the concert started at 8 PM.

Đám đông nhảy lên vì vui mừng khi buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.

She didn't jump for joy after receiving the disappointing news.

Cô ấy không nhảy lên vì vui mừng sau khi nhận tin thất vọng.

Did the audience jump for joy during the surprise announcement?

Khán giả có nhảy lên vì vui mừng trong thông báo bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumped for joy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumped for joy

Không có idiom phù hợp