Bản dịch của từ Jumped for joy trong tiếng Việt
Jumped for joy

Jumped for joy (Verb)
Nhảy lên không trung một cách nhanh chóng, thường vì sự phấn khích hoặc hạnh phúc.
To leap into the air quickly, usually from excitement or happiness.
The crowd jumped for joy when the concert started.
Đám đông nhảy lên vì vui mừng khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
She did not jump for joy after losing the competition.
Cô ấy không nhảy lên vì vui mừng sau khi thua cuộc thi.
Did the audience jump for joy during the performance?
Khán giả có nhảy lên vì vui mừng trong buổi biểu diễn không?
Thể hiện sự vui mừng hoặc nhiệt huyết bằng cách nhảy hoặc nhún nhảy.
To express happiness or enthusiasm by jumping or bouncing.
The crowd jumped for joy when the concert started at 8 PM.
Đám đông nhảy lên vì vui mừng khi buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.
They did not jump for joy after losing the soccer match yesterday.
Họ không nhảy lên vì vui mừng sau khi thua trận bóng đá hôm qua.
Did the children jump for joy at the birthday party yesterday?
Có phải bọn trẻ đã nhảy lên vì vui mừng tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
The crowd jumped for joy when the concert started at 8 PM.
Đám đông nhảy lên vì vui mừng khi buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.
She didn't jump for joy after receiving the disappointing news.
Cô ấy không nhảy lên vì vui mừng sau khi nhận tin thất vọng.
Did the audience jump for joy during the surprise announcement?
Khán giả có nhảy lên vì vui mừng trong thông báo bất ngờ không?
Cụm từ "jumped for joy" diễn tả trạng thái hạnh phúc tột độ, thường được sử dụng khi một người thể hiện niềm vui lớn lao thông qua hành động nhảy múa. Cách sử dụng này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, có thể có những biến thể khác như "leapt for joy", tuy nhiên ý nghĩa không thay đổi. Cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh cảm xúc hân hoan.