Bản dịch của từ Jumped for joy trong tiếng Việt
Jumped for joy

Jumped for joy(Verb)
Nhảy lên không trung một cách nhanh chóng, thường vì sự phấn khích hoặc hạnh phúc.
To leap into the air quickly, usually from excitement or happiness.
Thể hiện sự vui mừng hoặc nhiệt huyết bằng cách nhảy hoặc nhún nhảy.
To express happiness or enthusiasm by jumping or bouncing.
Jumped for joy(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "jumped for joy" diễn tả trạng thái hạnh phúc tột độ, thường được sử dụng khi một người thể hiện niềm vui lớn lao thông qua hành động nhảy múa. Cách sử dụng này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, có thể có những biến thể khác như "leapt for joy", tuy nhiên ý nghĩa không thay đổi. Cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh cảm xúc hân hoan.
Cụm từ "jumped for joy" diễn tả trạng thái hạnh phúc tột độ, thường được sử dụng khi một người thể hiện niềm vui lớn lao thông qua hành động nhảy múa. Cách sử dụng này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, có thể có những biến thể khác như "leapt for joy", tuy nhiên ý nghĩa không thay đổi. Cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh cảm xúc hân hoan.
