Bản dịch của từ Jury instruction trong tiếng Việt
Jury instruction
Noun [U/C]

Jury instruction(Noun)
dʒˈʊɹi ˌɪnstɹˈʌkʃən
dʒˈʊɹi ˌɪnstɹˈʌkʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hướng dẫn được cung cấp cho bồi thẩm đoàn về cách áp dụng luật vào các tình huống của một vụ án trong quá trình thảo luận.
Instructions given to a jury on how to apply the law to the facts of a case during deliberation.
Ví dụ
