Bản dịch của từ Kabuki trong tiếng Việt
Kabuki

Kabuki (Noun)
Một loại hình kịch truyền thống của nhật bản với bài hát, kịch câm và vũ điệu được cách điệu hóa cao, hiện chỉ do nam diễn viên biểu diễn, sử dụng các cử chỉ và chuyển động cơ thể cường điệu để thể hiện cảm xúc, bao gồm các vở kịch lịch sử, phim truyền hình gia đình và các tiết mục múa.
A form of traditional japanese drama with highly stylized song mime and dance now performed only by male actors using exaggerated gestures and body movements to express emotions and including historical plays domestic dramas and dance pieces.
Kabuki performances attract many tourists to Japan each year.
Các buổi biểu diễn kabuki thu hút nhiều du khách đến Nhật Bản mỗi năm.
Kabuki is not performed by female actors in traditional settings.
Kabuki không được biểu diễn bởi các diễn viên nữ trong các bối cảnh truyền thống.
Is kabuki still popular among younger audiences in Japan today?
Kabuki có còn phổ biến trong giới trẻ Nhật Bản ngày nay không?
Kabuki là một thể loại nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Nhật Bản, xuất hiện vào thế kỷ 17, nổi bật với các yếu tố múa, nhạc, và hóa trang. Từ "kabuki" trong tiếng Nhật có nghĩa là "nghệ thuật đầy màu sắc". Kabuki đặc trưng bởi ước lệ và hình thức diễn xuất phức tạp, thường sử dụng nam diễn viên để đóng vai nữ giới (onnagata). Không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ ở ngữ điệu.
Từ "kabuki" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, xuất phát từ động từ "kabuku" (かぶく), nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "khác thường". Kabuki xuất hiện vào đầu thế kỷ 17, xoay quanh những màn biểu diễn nghệ thuật sân khấu với đặc trưng là trang phục rực rỡ, biểu cảm sắc nét và phong cách diễn xuất giật gân. Mặc dù từ này không có gốc Latin, nó phản ánh sự phát triển văn hóa và nghệ thuật Nhật Bản, ảnh hưởng đến hình thức biểu diễn hiện đại.
Từ "kabuki" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật Nhật Bản, không phổ biến trong các bài thi ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến khi nói về biểu diễn nghệ thuật truyền thống như múa rối hay kịch, hoặc khi thảo luận về sự ảnh hưởng của văn hóa Nhật Bản. Kabuki thể hiện những yếu tố nghệ thuật độc đáo và có giá trị văn hóa cao.