Bản dịch của từ Keep in touch trong tiếng Việt
Keep in touch

Keep in touch (Idiom)
Để duy trì liên lạc với ai đó.
To maintain communication with someone.
I always keep in touch with my friends through social media.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.
She regrets not keeping in touch with her high school classmates.
Cô ấy hối hận vì không giữ liên lạc với bạn cùng lớp cũ.
Do you think it's important to keep in touch with distant relatives?
Bạn có nghĩ rằng việc giữ liên lạc với họ hàng xa quan trọng không?
I always keep in touch with my friends via social media.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.
She doesn't keep in touch with her relatives very often.
Cô ấy không giữ liên lạc với người thân của mình thường xuyên.
Do you think it's important to keep in touch with old classmates?
Bạn nghĩ rằng việc giữ liên lạc với bạn cũ quan trọng không?
I always keep in touch with my friends through social media.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.
It's important to not lose touch with family members when living abroad.
Quan trọng là không mất liên lạc với gia đình khi ở nước ngoài.
Do you think keeping in touch with classmates after graduation is beneficial?
Bạn nghĩ việc giữ liên lạc với bạn cùng lớp sau khi tốt nghiệp có ích không?
Keep in touch (Phrase)
I always keep in touch with my friends from high school.
Tôi luôn giữ liên lạc với bạn bè từ trung học.
She does not keep in touch with her college classmates anymore.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học đại học nữa.
Do you keep in touch with your family while studying abroad?
Bạn có giữ liên lạc với gia đình khi học ở nước ngoài không?
I keep in touch with my friends through social media updates.
Tôi giữ liên lạc với bạn bè qua cập nhật mạng xã hội.
She does not keep in touch with her classmates from high school.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học từ trung học.
Do you keep in touch with your family during your travels?
Bạn có giữ liên lạc với gia đình trong chuyến đi không?
Duy trì liên lạc với ai đó, đặc biệt là trong thời gian dài
To maintain communication with someone especially over a long period of time
I always try to keep in touch with my old school friends.
Tôi luôn cố gắng giữ liên lạc với những người bạn cũ.
She does not keep in touch with her relatives in Canada.
Cô ấy không giữ liên lạc với họ hàng ở Canada.
Do you keep in touch with your university classmates?
Bạn có giữ liên lạc với các bạn cùng lớp đại học không?
Cụm từ "keep in touch" có nghĩa là duy trì liên lạc hoặc giữ mối quan hệ với ai đó, thường là sau một thời gian không gặp gỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. "Keep in touch" thể hiện giá trị của các mối quan hệ cá nhân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "keep in touch" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "keep" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "cepan" (để giữ) và "touch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere" (để chạm). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc duy trì sự liên lạc hoặc quan hệ gần gũi giữa các cá nhân. Hiện nay, cụm từ được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì giao tiếp và kết nối xã hội trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Cụm từ "keep in touch" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến giao tiếp và duy trì quan hệ. Tần suất sử dụng của cụm này cao khi thảo luận về tình bạn, gia đình hoặc các mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong môi trường công sở, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập và duy trì mạng lưới liên lạc trong sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



