Bản dịch của từ Keep your chin up trong tiếng Việt
Keep your chin up

Keep your chin up (Phrase)
Giữ vững tinh thần lạc quan hoặc tích cực trong hoàn cảnh khó khăn.
To remain optimistic or positive in the face of adversity.
During tough times, we must keep our chin up for our community.
Trong những lúc khó khăn, chúng ta phải giữ tinh thần lạc quan cho cộng đồng.
Many people do not keep their chin up during social challenges.
Nhiều người không giữ tinh thần lạc quan trong những thử thách xã hội.
How can we keep our chin up in difficult social situations?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ tinh thần lạc quan trong những tình huống xã hội khó khăn?
During tough times, Sarah always keeps her chin up and smiles.
Trong những thời điểm khó khăn, Sarah luôn giữ tinh thần lạc quan và cười.
John does not keep his chin up when facing social challenges.
John không giữ tinh thần lạc quan khi đối mặt với những thách thức xã hội.
Can you keep your chin up at the party despite feeling shy?
Bạn có thể giữ tinh thần lạc quan tại bữa tiệc mặc dù cảm thấy ngại không?
During tough times, remember to keep your chin up and stay positive.
Trong những lúc khó khăn, hãy nhớ giữ tinh thần lạc quan.
She did not keep her chin up after receiving the bad news.
Cô ấy đã không giữ tinh thần lạc quan sau khi nhận tin xấu.
Why should we keep our chin up in social situations?
Tại sao chúng ta nên giữ tinh thần lạc quan trong các tình huống xã hội?
Cụm từ "keep your chin up" có nghĩa là giữ vững tinh thần và thái độ lạc quan trong những tình huống khó khăn. Cụm này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để khuyến khích ai đó tiếp tục đối mặt với thử thách. Trong văn nói và văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể thể hiện khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa, nhưng vẫn mang ý nghĩa tích cực, khích lệ.