Bản dịch của từ Keep your chin up trong tiếng Việt

Keep your chin up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep your chin up (Phrase)

kˈip jˈɔɹ tʃˈɪn ˈʌp
kˈip jˈɔɹ tʃˈɪn ˈʌp
01

Giữ vững tinh thần lạc quan hoặc tích cực trong hoàn cảnh khó khăn.

To remain optimistic or positive in the face of adversity.

Ví dụ

During tough times, we must keep our chin up for our community.

Trong những lúc khó khăn, chúng ta phải giữ tinh thần lạc quan cho cộng đồng.

Many people do not keep their chin up during social challenges.

Nhiều người không giữ tinh thần lạc quan trong những thử thách xã hội.

How can we keep our chin up in difficult social situations?

Làm thế nào chúng ta có thể giữ tinh thần lạc quan trong những tình huống xã hội khó khăn?

02

Duy trì thái độ tự tin hoặc dũng cảm bất chấp khó khăn.

To maintain a confident or brave demeanor despite difficulties.

Ví dụ

During tough times, Sarah always keeps her chin up and smiles.

Trong những thời điểm khó khăn, Sarah luôn giữ tinh thần lạc quan và cười.

John does not keep his chin up when facing social challenges.

John không giữ tinh thần lạc quan khi đối mặt với những thách thức xã hội.

Can you keep your chin up at the party despite feeling shy?

Bạn có thể giữ tinh thần lạc quan tại bữa tiệc mặc dù cảm thấy ngại không?

03

Không để bản thân cảm thấy nản lòng hoặc buồn bã.

To not let oneself feel discouraged or down.

Ví dụ

During tough times, remember to keep your chin up and stay positive.

Trong những lúc khó khăn, hãy nhớ giữ tinh thần lạc quan.

She did not keep her chin up after receiving the bad news.

Cô ấy đã không giữ tinh thần lạc quan sau khi nhận tin xấu.

Why should we keep our chin up in social situations?

Tại sao chúng ta nên giữ tinh thần lạc quan trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep your chin up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep your chin up

Không có idiom phù hợp