Bản dịch của từ Keeping your finger on the pulse trong tiếng Việt
Keeping your finger on the pulse

Keeping your finger on the pulse(Idiom)
Để luôn cập nhật về những diễn biến hoặc xu hướng mới nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
To stay informed about the latest developments or trends in a particular area.
Để có một hiểu biết tốt về những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
To have a good understanding of what is happening around you.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "keeping your finger on the pulse" có nghĩa là theo dõi hoặc nắm bắt thông tin mới nhất về một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc nghiên cứu để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật thông tin liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể hơi trang trọng hơn.
Cụm từ "keeping your finger on the pulse" có nghĩa là theo dõi hoặc nắm bắt thông tin mới nhất về một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc nghiên cứu để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật thông tin liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể hơi trang trọng hơn.
