Bản dịch của từ Ketoprofen trong tiếng Việt
Ketoprofen

Ketoprofen (Noun)
(dược học) thuốc chống viêm không steroid c₁₆h₁₄o₃, có nguồn gốc từ axit propionic, có tác dụng giảm đau và hạ sốt và hoạt động bằng cách ức chế cơ thể sản xuất tuyến tiền liệt. nó được sử dụng để điều trị đau bụng kinh và các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp.
Pharmacology a nonsteroidal antiinflammatory drug c₁₆h₁₄o₃ derived from propionic acid that has analgesic and antipyretic effects and acts by inhibiting the bodys production of prostaglandin it is used to treat dysmenorrhea and the symptoms of rheumatoid arthritis and osteoarthritis.
Ketoprofen is commonly used for treating rheumatoid arthritis pain.
Ketoprofen thường được sử dụng để điều trị đau viêm khớp dạng thấp.
Ketoprofen is not effective for everyone with osteoarthritis symptoms.
Ketoprofen không hiệu quả với tất cả mọi người có triệu chứng thoái hóa khớp.
Is ketoprofen available over the counter in pharmacies today?
Ketoprofen có sẵn không cần đơn thuốc tại các hiệu thuốc hôm nay không?
Ketoprofen là một loại thuốc thuộc nhóm NSAID (thuốc kháng viêm không steroid), được sử dụng để giảm đau và viêm, thường được chỉ định cho các tình trạng như viêm khớp, đau cơ và đau cấp tính. Trong cả Anh và Mỹ, ketoprofen không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về tên gọi và cách sử dụng; tuy nhiên, tác dụng phụ và liều lượng có thể được điều chỉnh khác nhau tùy theo quy định và hướng dẫn của từng quốc gia.
Ketoprofen là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng trong điều trị đau và viêm. Từ gốc Latin "keton" kết hợp với "profen", mà trong đó "pro" có nghĩa là "trước" hay "đối với", và "fen" xuất phát từ "phênol". Ketoprofen được phát triển vào những năm 1960, chủ yếu để cung cấp lợi ích trong việc giảm đau và viêm. Ý nghĩa của nó trong lĩnh vực y học hiện nay liên quan đến khả năng giảm triệu chứng mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc sản xuất prostaglandin.
Ketoprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được sử dụng để điều trị đau và viêm. Trong các phần thi của IELTS, từ "ketoprofen" ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu nằm trong bối cảnh y tế hoặc dược phẩm. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về các lựa chọn điều trị, nghiên cứu dược lý, hoặc khi mô tả tác dụng của các loại thuốc giảm đau. Do đó, mức độ hiện diện của từ này trong các tài liệu học thuật chủ yếu là giới hạn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.