Bản dịch của từ Key activity trong tiếng Việt
Key activity

Key activity (Noun)
Volunteering is a key activity for community development in 2023.
Tình nguyện là một hoạt động chính cho phát triển cộng đồng năm 2023.
Organizing events is not the only key activity for social change.
Tổ chức sự kiện không phải là hoạt động chính duy nhất cho thay đổi xã hội.
What is the key activity for promoting social awareness this year?
Hoạt động chính để nâng cao nhận thức xã hội năm nay là gì?
Một chức năng hoặc vai trò quan trọng quyết định việc đạt được các mục tiêu.
A significant function or role that is crucial to achieving objectives.
Volunteering is a key activity for community development in our city.
Hoạt động tình nguyện là một hoạt động quan trọng cho phát triển cộng đồng ở thành phố chúng tôi.
Social events are not the only key activity for building relationships.
Các sự kiện xã hội không phải là hoạt động quan trọng duy nhất để xây dựng mối quan hệ.
Is education a key activity for improving social awareness in society?
Giáo dục có phải là một hoạt động quan trọng để nâng cao nhận thức xã hội không?
Volunteering is a key activity for community engagement in social projects.
Tình nguyện là một hoạt động chính để tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
Social events are not the key activity for building strong relationships.
Các sự kiện xã hội không phải là hoạt động chính để xây dựng mối quan hệ bền chặt.
Is fundraising a key activity for social organizations like Red Cross?
Gây quỹ có phải là hoạt động chính cho các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
