Bản dịch của từ Key objective trong tiếng Việt

Key objective

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Key objective (Noun)

kˈi əbdʒˈɛktɨv
kˈi əbdʒˈɛktɨv
01

Một mục tiêu hoặc đích đến mà quan trọng và cần thiết để đạt được.

An aim or goal that is essential and important to achieve.

Ví dụ

Reducing poverty is a key objective for the government in 2023.

Giảm nghèo là mục tiêu chính của chính phủ trong năm 2023.

Improving education is not the only key objective for social development.

Cải thiện giáo dục không phải là mục tiêu chính duy nhất cho phát triển xã hội.

Is access to healthcare a key objective for community leaders this year?

Liệu việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe có phải là mục tiêu chính của các nhà lãnh đạo cộng đồng năm nay không?

02

Một lĩnh vực chiến lược mà dẫn dắt nỗ lực của tổ chức.

A strategic focus area that drives organizational efforts.

Ví dụ

Reducing poverty is a key objective for many social organizations today.

Giảm nghèo là mục tiêu chính của nhiều tổ chức xã hội ngày nay.

Many groups do not prioritize education as a key objective.

Nhiều nhóm không coi giáo dục là mục tiêu chính.

Is improving mental health a key objective for your community program?

Cải thiện sức khỏe tâm thần có phải là mục tiêu chính của chương trình cộng đồng bạn không?

03

Một điểm chính yếu hoặc trung tâm trong việc lập kế hoạch và thực hiện.

A primary or pivotal point in planning and execution.

Ví dụ

Reducing poverty is a key objective for the government in 2023.

Giảm nghèo là mục tiêu chính của chính phủ trong năm 2023.

The city did not prioritize education as a key objective this year.

Thành phố không đặt giáo dục là mục tiêu chính năm nay.

Is improving public health a key objective for your community program?

Cải thiện sức khỏe cộng đồng có phải là mục tiêu chính của chương trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/key objective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Key objective

Không có idiom phù hợp