Bản dịch của từ Key objective trong tiếng Việt
Key objective

Key objective (Noun)
Reducing poverty is a key objective for the government in 2023.
Giảm nghèo là mục tiêu chính của chính phủ trong năm 2023.
Improving education is not the only key objective for social development.
Cải thiện giáo dục không phải là mục tiêu chính duy nhất cho phát triển xã hội.
Is access to healthcare a key objective for community leaders this year?
Liệu việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe có phải là mục tiêu chính của các nhà lãnh đạo cộng đồng năm nay không?
Một lĩnh vực chiến lược mà dẫn dắt nỗ lực của tổ chức.
A strategic focus area that drives organizational efforts.
Reducing poverty is a key objective for many social organizations today.
Giảm nghèo là mục tiêu chính của nhiều tổ chức xã hội ngày nay.
Many groups do not prioritize education as a key objective.
Nhiều nhóm không coi giáo dục là mục tiêu chính.
Is improving mental health a key objective for your community program?
Cải thiện sức khỏe tâm thần có phải là mục tiêu chính của chương trình cộng đồng bạn không?
Reducing poverty is a key objective for the government in 2023.
Giảm nghèo là mục tiêu chính của chính phủ trong năm 2023.
The city did not prioritize education as a key objective this year.
Thành phố không đặt giáo dục là mục tiêu chính năm nay.
Is improving public health a key objective for your community program?
Cải thiện sức khỏe cộng đồng có phải là mục tiêu chính của chương trình không?
"Key objective" là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và quản lý dự án, đề cập đến những mục tiêu chính hoặc quan trọng mà một tổ chức hay cá nhân muốn đạt được. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "objective" thường được sử dụng với nghĩa trung tính hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, "objective" có thể mang nghĩa thiên về mục tiêu. Cả hai đều nhấn mạnh tính chất quan trọng và định hướng hành động của các mục tiêu này trong ngữ cảnh cụ thể.