Bản dịch của từ Kibble trong tiếng Việt
Kibble

Kibble (Noun)
Bột xay được tạo thành dạng viên, đặc biệt dùng làm thức ăn cho vật nuôi.
Ground meal shaped into pellets especially for pet food.
Many pet owners prefer kibble for its convenience and nutrition.
Nhiều chủ nuôi thú cưng thích kibble vì sự tiện lợi và dinh dưỡng.
Not all dogs enjoy kibble; some prefer wet food instead.
Không phải tất cả chó đều thích kibble; một số thích thức ăn ướt hơn.
Is kibble the best option for my cat's diet?
Kibble có phải là lựa chọn tốt nhất cho chế độ ăn của mèo tôi không?
The miners used a kibble to lift heavy loads in 2022.
Các thợ mỏ đã sử dụng một cái kibble để nâng tải nặng vào năm 2022.
They did not find any kibble in the abandoned mine.
Họ không tìm thấy cái kibble nào trong mỏ bỏ hoang.
Is the kibble still operational in the new mining site?
Cái kibble có còn hoạt động ở địa điểm khai thác mới không?
Kibble (Verb)
They kibble the beans for the community garden project every Saturday.
Họ xay hạt đậu cho dự án vườn cộng đồng mỗi thứ Bảy.
She does not kibble the grains for the local food bank anymore.
Cô ấy không xay hạt ngũ cốc cho ngân hàng thực phẩm địa phương nữa.
Do volunteers kibble the beans for the soup kitchen regularly?
Có phải các tình nguyện viên xay hạt đậu cho bếp ăn từ thiện thường xuyên không?
Kibble là một thuật ngữ chỉ các hạt thức ăn cho thú cưng, đặc biệt là chó và mèo, được sản xuất dưới dạng viên nhỏ, thường là sản phẩm khô. Kibble thường chứa các thành phần dinh dưỡng cần thiết như protein, carbohydrate và vitamin. Ở cả Anh và Mỹ, từ "kibble" được sử dụng giống nhau trong viết và nói, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh có xu hướng nhấn âm rõ ràng hơn.
Từ "kibble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyble" có nghĩa là "viên nhỏ" hoặc "hạt". Tiếng Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng nó thể hiện sự tương đồng với các từ như "cibo", nghĩa là "thức ăn" trong tiếng Latin. "Kibble" hiện nay thường được sử dụng để chỉ thức ăn cho thú cưng, đặc biệt là thức ăn viên cho chó mèo. Sự biến chuyển này phản ánh sự phát triển trong nhu cầu dinh dưỡng cho động vật và cách chế biến thực phẩm cho chúng.
Từ "kibble" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh hằng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về chăm sóc thú cưng, dinh dưỡng động vật và trong các cửa hàng bán thức ăn cho chó mèo. Các tình huống thường gặp liên quan đến việc mua sắm thức ăn cho thú cưng hoặc thảo luận về các loại thức ăn dinh dưỡng phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp