Bản dịch của từ Kibble trong tiếng Việt

Kibble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kibble(Noun)

01

Bột xay được tạo thành dạng viên, đặc biệt dùng làm thức ăn cho vật nuôi.

Ground meal shaped into pellets especially for pet food.

Ví dụ
02

Một gầu nâng bằng sắt được sử dụng trong hầm mỏ.

An iron hoisting bucket used in mines.

Ví dụ

Kibble(Verb)

ˈkɪ.bəl
ˈkɪ.bəl
01

Xay hoặc cắt nhỏ (đậu, ngũ cốc, v.v.) thật thô.

Grind or chop beans grain etc coarsely.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh