Bản dịch của từ Kidney and bladder ultrasound trong tiếng Việt

Kidney and bladder ultrasound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidney and bladder ultrasound (Noun)

kˈɪdni ənd blˈædɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
kˈɪdni ənd blˈædɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
01

Kỹ thuật hình ảnh được sử dụng để kiểm tra thận và bàng quang bằng sóng âm.

An imaging technique used to examine the kidneys and bladder via sound waves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp không xâm lấn để chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến thận và bàng quang.

A non-invasive method to diagnose conditions affecting the kidneys and bladder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Công cụ chẩn đoán để hình dung cấu trúc và chức năng giải phẫu của thận và bàng quang.

A diagnostic tool to visualize the anatomical structure and function of the kidneys and bladder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kidney and bladder ultrasound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kidney and bladder ultrasound

Không có idiom phù hợp