Bản dịch của từ Kidney and bladder ultrasound trong tiếng Việt

Kidney and bladder ultrasound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidney and bladder ultrasound (Noun)

kˈɪdni ənd blˈædɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
kˈɪdni ənd blˈædɚ ˌʌltɹəsˈaʊnd
01

Kỹ thuật hình ảnh được sử dụng để kiểm tra thận và bàng quang bằng sóng âm.

An imaging technique used to examine the kidneys and bladder via sound waves.

Ví dụ

The kidney and bladder ultrasound showed no abnormalities in John’s organs.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện bất thường nào ở cơ quan của John.

A kidney and bladder ultrasound is not painful for patients at all.

Siêu âm thận và bàng quang không gây đau cho bệnh nhân chút nào.

Did the doctor recommend a kidney and bladder ultrasound for Sarah's symptoms?

Bác sĩ có đề nghị siêu âm thận và bàng quang cho triệu chứng của Sarah không?

The kidney and bladder ultrasound revealed no abnormalities in Sarah's organs.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện bất thường ở cơ quan của Sarah.

The kidney and bladder ultrasound did not show any signs of infection.

Siêu âm thận và bàng quang không cho thấy dấu hiệu nhiễm trùng nào.

02

Phương pháp không xâm lấn để chẩn đoán các tình trạng ảnh hưởng đến thận và bàng quang.

A non-invasive method to diagnose conditions affecting the kidneys and bladder.

Ví dụ

The kidney and bladder ultrasound showed no abnormalities in John's health.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện bất thường nào trong sức khỏe của John.

A kidney and bladder ultrasound is not painful for patients at all.

Siêu âm thận và bàng quang không hề đau đớn cho bệnh nhân.

Did you schedule a kidney and bladder ultrasound for your appointment next week?

Bạn đã đặt lịch siêu âm thận và bàng quang cho cuộc hẹn tuần tới chưa?

The kidney and bladder ultrasound revealed no issues for Maria's health.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện vấn đề gì cho sức khỏe của Maria.

The kidney and bladder ultrasound did not show any abnormalities for John.

Siêu âm thận và bàng quang không cho thấy bất thường nào cho John.

03

Công cụ chẩn đoán để hình dung cấu trúc và chức năng giải phẫu của thận và bàng quang.

A diagnostic tool to visualize the anatomical structure and function of the kidneys and bladder.

Ví dụ

The kidney and bladder ultrasound showed no abnormalities in John's organs.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện bất thường ở cơ quan của John.

The kidney and bladder ultrasound did not reveal any health issues.

Siêu âm thận và bàng quang không tiết lộ vấn đề sức khỏe nào.

Did the kidney and bladder ultrasound provide clear images for the doctor?

Siêu âm thận và bàng quang có cung cấp hình ảnh rõ ràng cho bác sĩ không?

The kidney and bladder ultrasound showed no abnormalities in John’s organs.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện bất thường ở cơ quan của John.

The kidney and bladder ultrasound did not reveal any issues for Maria.

Siêu âm thận và bàng quang không phát hiện vấn đề nào cho Maria.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kidney and bladder ultrasound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kidney and bladder ultrasound

Không có idiom phù hợp